số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 0.36 Euro EUR |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 0.72 Euro EUR |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 1.09 Euro EUR |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 1.45 Euro EUR |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 1.81 Euro EUR |
60 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 2.17 euro EUR |
70 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 2.53 euro EUR |
80 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 2.90 euro EUR |
90 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 3.26 euro EUR |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 3.62 euro EUR |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 5.43 euro EUR |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 7.24 euro EUR |
250 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 9.05 euro EUR |
300 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 10.86 euro EUR |
400 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 14.48 euro EUR |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 18.11 euro EUR |
600 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 21.73 euro EUR |
700 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 25.35 euro EUR |
800 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 28.97 euro EUR |
900 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 32.59 euro EUR |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 36.21 euro EUR |
1 500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 54.32 euro EUR |
2 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 72.42 euro EUR |
5 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 181.05 euro EUR |
10 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | EUR | 362.10 euro EUR |
chuyển đổi VND EUR - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print