bảng chuyển đổi: Đồng Việt Nam/Yên Nhật

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
100 Đồng Việt Nam VND VND JPY 0.62 Yên Nhật JPY
200 Đồng Việt Nam VND VND JPY 1.24 Yên Nhật JPY
300 Đồng Việt Nam VND VND JPY 1.85 Yên Nhật JPY
400 Đồng Việt Nam VND VND JPY 2.47 Yên Nhật JPY
500 Đồng Việt Nam VND VND JPY 3.09 Yên Nhật JPY
600 Đồng Việt Nam VND VND JPY 3.71 Yên Nhật JPY
700 Đồng Việt Nam VND VND JPY 4.32 Yên Nhật JPY
800 Đồng Việt Nam VND VND JPY 4.94 Yên Nhật JPY
900 Đồng Việt Nam VND VND JPY 5.56 Yên Nhật JPY
1 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 6.18 Yên Nhật JPY
1 500 Đồng Việt Nam VND VND JPY 9.27 Yên Nhật JPY
2 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 12.36 Yên Nhật JPY
2 500 Đồng Việt Nam VND VND JPY 15.45 Yên Nhật JPY
3 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 18.53 Yên Nhật JPY
4 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 24.71 Yên Nhật JPY
5 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 30.89 Yên Nhật JPY
6 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 37.07 Yên Nhật JPY
7 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 43.25 Yên Nhật JPY
8 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 49.42 Yên Nhật JPY
9 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 55.60 Yên Nhật JPY
10 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 61.78 Yên Nhật JPY
15 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 92.67 Yên Nhật JPY
20 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 123.56 Yên Nhật JPY
50 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 308.90 Yên Nhật JPY
100 000 Đồng Việt Nam VND VND JPY 617.80 Yên Nhật JPY

chuyển đổi VND JPY - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print