số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 0.34 Kwanza Angola AOA |
20 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 0.67 Kwanza Angola AOA |
30 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 1.01 Kwanza Angola AOA |
40 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 1.35 Kwanza Angola AOA |
50 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 1.68 Kwanza Angola AOA |
60 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 2.02 Kwanza Angola AOA |
70 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 2.36 Kwanza Angola AOA |
80 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 2.69 Kwanza Angola AOA |
90 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 3.03 Kwanza Angola AOA |
100 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 3.37 Kwanza Angola AOA |
150 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 5.05 Kwanza Angola AOA |
200 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 6.73 Kwanza Angola AOA |
250 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 8.42 Kwanza Angola AOA |
300 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 10.10 Kwanza Angola AOA |
400 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 13.46 Kwanza Angola AOA |
500 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 16.83 Kwanza Angola AOA |
600 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 20.20 Kwanza Angola AOA |
700 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 23.56 Kwanza Angola AOA |
800 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 26.93 Kwanza Angola AOA |
900 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 30.29 Kwanza Angola AOA |
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 33.66 Kwanza Angola AOA |
1 500 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 50.49 Kwanza Angola AOA |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 67.32 Kwanza Angola AOA |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 168.30 Kwanza Angola AOA |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | AOA | 336.60 Kwanza Angola AOA |
chuyển đổi VND AOA - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print