chuyển đổi Kwanza Angola (AOA) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Kwanza Angola = 43 930.4718 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Kwanza Angola = 30 583.6367 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày AOA /VEF kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kwanza Angola = 439.3047 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Kwanza Angola = 305.8364 Bolívar Venezuela
Date | AOA/VEF |
---|---|
307.4191 | |
308.7823 | |
315.3314 | |
313.9345 | |
315.6798 | |
315.6768 | |
317.2102 | |
311.4272 | |
316.5941 | |
312.9374 | |
312.9994 | |
311.5583 | |
315.2361 | |
314.6655 | |
316.2360 | |
315.1304 | |
315.4268 | |
314.4490 | |
314.4174 | |
313.4903 | |
312.8112 | |
311.4021 | |
311.6096 | |
313.3069 | |
314.6981 | |
314.8846 | |
313.2252 | |
314.6369 | |
317.1895 | |
316.6598 | |
318.7299 | |
317.1928 | |
319.7097 | |
319.9727 | |
321.5188 | |
319.5601 | |
315.9990 | |
316.9469 | |
317.9623 | |
316.8364 | |
315.8119 | |
315.8021 | |
314.0002 | |
313.8054 | |
313.3307 | |
310.9243 | |
313.2910 | |
314.5015 | |
326.7137 | |
350.0554 | |
385.7418 | |
431.7538 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 305.86 Bolívar Venezuela VEF |
2 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 611.73 Bolívar Venezuela VEF |
3 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 917.59 Bolívar Venezuela VEF |
4 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 1 223.46 Bolívar Venezuela VEF |
5 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 1 529.32 Bolívar Venezuela VEF |
10 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 3 058.65 Bolívar Venezuela VEF |
15 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 4 587.97 Bolívar Venezuela VEF |
20 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 6 117.29 Bolívar Venezuela VEF |
25 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 7 646.62 Bolívar Venezuela VEF |
100 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 30 586.47 Bolívar Venezuela VEF |
500 Kwanza Angola AOA | AOA | VEF | 152 932.35 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.