Bảng dưới đây thể hiện của biến thể hàng ngày các loại tiền tệ đo Pip, trong $ và trong% với kích thước của hợp đồng đô la 100'000. Bạn phải xác định thời gian để tính toán tỷ lệ trung bình của biến động này.
Công thức: Biến thể = trung bình (cao - thấp)
Pair | Trend | pips | $ | % |
---|---|---|---|---|
AUDCAD | - | 46.140 | 339.07 | 0.51 |
AUDCHF | - | 41.034 | 451.42 | 0.67 |
AUDJPY | - | 89.600 | 575.13 | 0.86 |
AUDNZD | - | 35.744 | 219.18 | 0.33 |
AUDUSD | - | 52.852 | 528.52 | 0.79 |
CADCHF | - | 36.134 | 397.51 | 0.54 |
CADJPY | - | 87.528 | 561.83 | 0.76 |
CHFJPY | - | 121.404 | 779.28 | 0.71 |
EURAUD | - | 81.714 | 547.65 | 0.50 |
EURCAD | - | 52.976 | 389.30 | 0.36 |
EURCHF | - | 46.836 | 515.25 | 0.47 |
EURGBP | - | 25.668 | 326.14 | 0.30 |
EURJPY | - | 127.072 | 815.66 | 0.75 |
EURNZD | - | 85.910 | 526.80 | 0.48 |
EURUSD | - | 55.818 | 558.18 | 0.51 |
GBPAUD | - | 98.152 | 657.81 | 0.52 |
GBPCAD | - | 70.782 | 520.15 | 0.41 |
GBPCHF | - | 62.554 | 688.16 | 0.54 |
GBPJPY | - | 156.862 | 1 006.88 | 0.79 |
GBPNZD | - | 102.236 | 626.91 | 0.49 |
GBPUSD | - | 73.182 | 731.82 | 0.58 |
NZDCAD | - | 43.098 | 316.71 | 0.52 |
NZDCHF | - | 36.324 | 399.60 | 0.65 |
NZDJPY | - | 77.152 | 495.23 | 0.81 |
NZDUSD | - | 47.008 | 470.08 | 0.77 |
USDCAD | - | 66.180 | 486.33 | 0.49 |
USDCHF | - | 54.038 | 594.48 | 0.59 |
USDJPY | - | 114.590 | 735.54 | 0.74 |