tiền của Barbados : Đô la Barbados $
Đô La Barbados là đồng tiền của của Barbados. Mã của của Đô la Barbados là BBD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Barbados. Đô La Barbados được chia thành 100 cents. BBD được quy định bởi Central Bank of Barbados.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Barbados là
- Đô la Barbados đã được giới thiệu vào 3 Th12 1973 (51 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la Barbados ( $0.01 , $0.05 , $0.10 , $0.25 và $1 ),
- Đô la Barbados có 6 mệnh giá tiền giấy ( $2 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BBD Tất cả các đồng tiền
BBD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Barbados Won Hàn Quốc | 1 BBD = 691.5442 KRW | |
Đô la Barbados Yên Nhật | 1 BBD = 78.6252 JPY | |
Đô la Barbados Ringgit Malaysia | 1 BBD = 2.3538 MYR | |
Đô la Barbados Won Triều Tiên | 1 BBD = 450.0000 KPW | |
Đô la Barbados Dirham UAE | 1 BBD = 1.8365 AED | |
Đô la Barbados Euro | 1 BBD = 0.4606 EUR | |
Đô la Barbados Vàng | 1 BBD = 0.0002 XAU | |
Đô la Barbados Bảng Anh | 1 BBD = 0.3926 GBP | |
Đô la Barbados Bolívar Venezuela | 1 BBD = 130986.5058 VEF | |
Đô la Barbados Peso Philipin | 1 BBD = 29.2582 PHP |
Tất cả các đồng tiền BBD
tiền tệ/BBD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Barbados | 1 VND = 0.0001 BBD | |
Đô la Mỹ Đô la Barbados | 1 USD = 2.0000 BBD | |
Nhân dân tệ Đô la Barbados | 1 CNY = 0.2815 BBD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Barbados | 1 TWD = 0.0616 BBD | |
Won Hàn Quốc Đô la Barbados | 1 KRW = 0.0014 BBD | |
Yên Nhật Đô la Barbados | 1 JPY = 0.0127 BBD | |
Ringgit Malaysia Đô la Barbados | 1 MYR = 0.4249 BBD | |
Won Triều Tiên Đô la Barbados | 1 KPW = 0.0022 BBD | |
Dirham UAE Đô la Barbados | 1 AED = 0.5445 BBD | |
Euro Đô la Barbados | 1 EUR = 2.1713 BBD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.