tiền của Bulgaria : Lev Bulgaria лв
Lev Bulgaria là đồng tiền của của Bulgaria. Mã của của Lev Bulgaria là BGN. Chúng tôi sử dụng лв làm biểu tượng của của Lev Bulgaria. Lev Bulgaria được chia thành 100 stotinkas. BGN được quy định bởi Bulgarian National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lev Bulgaria là
- Lev Bulgaria đã được giới thiệu vào 5 Th07 1999 (25 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Lev Bulgaria ( 1стотинки , 2стотинки , 5стотинки , 10стотинки , 20стотинки và 50стотинки ),
- Lev Bulgaria có 7 mệnh giá tiền giấy ( лв1 , лв2 , лв5 , лв10 , лв20 , лв50 và лв100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BGN Tất cả các đồng tiền
BGN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lev Bulgaria Won Hàn Quốc | 1 BGN = 766.7816 KRW | |
Lev Bulgaria Yên Nhật | 1 BGN = 87.1794 JPY | |
Lev Bulgaria Ringgit Malaysia | 1 BGN = 2.6098 MYR | |
Lev Bulgaria Won Triều Tiên | 1 BGN = 498.9583 KPW | |
Lev Bulgaria Dirham UAE | 1 BGN = 2.0363 AED | |
Lev Bulgaria Euro | 1 BGN = 0.5107 EUR | |
Lev Bulgaria Vàng | 1 BGN = 0.0002 XAU | |
Lev Bulgaria Bảng Anh | 1 BGN = 0.4353 GBP | |
Lev Bulgaria Bolívar Venezuela | 1 BGN = 145237.3292 VEF | |
Lev Bulgaria Peso Philipin | 1 BGN = 32.4414 PHP |
Tất cả các đồng tiền BGN
tiền tệ/BGN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Lev Bulgaria | 1 USD = 1.8038 BGN | |
Đồng Việt Nam Lev Bulgaria | 1 VND = 0.0001 BGN | |
Nhân dân tệ Lev Bulgaria | 1 CNY = 0.2538 BGN | |
Đô la Đài Loan mới Lev Bulgaria | 1 TWD = 0.0555 BGN | |
Won Hàn Quốc Lev Bulgaria | 1 KRW = 0.0013 BGN | |
Yên Nhật Lev Bulgaria | 1 JPY = 0.0115 BGN | |
Ringgit Malaysia Lev Bulgaria | 1 MYR = 0.3832 BGN | |
Won Triều Tiên Lev Bulgaria | 1 KPW = 0.0020 BGN | |
Dirham UAE Lev Bulgaria | 1 AED = 0.4911 BGN | |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9583 BGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.