chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Bahrain = 31 189.8972 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Bahrain = 28 522.9673 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày BHD /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Bahrain = 311.8990 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Dinar Bahrain = 285.2297 Taka Bangladesh
Date | BHD/BDT |
---|---|
311.3102 | |
311.0245 | |
310.3004 | |
291.1338 | |
291.1084 | |
291.3778 | |
291.0821 | |
290.3769 | |
289.7366 | |
291.1357 | |
291.9829 | |
291.2782 | |
291.3746 | |
291.2271 | |
291.1488 | |
291.1748 | |
291.5293 | |
290.9829 | |
291.1260 | |
290.8681 | |
290.9707 | |
291.2311 | |
292.3191 | |
291.1698 | |
292.1318 | |
292.0106 | |
292.4979 | |
293.7425 | |
293.9778 | |
292.4897 | |
292.1387 | |
292.3371 | |
292.5223 | |
292.3660 | |
292.6666 | |
292.3586 | |
291.1079 | |
290.7604 | |
291.8266 | |
289.8088 | |
290.1976 | |
290.5272 | |
289.9199 | |
288.0800 | |
287.7944 | |
288.4481 | |
288.0856 | |
286.7894 | |
286.9560 | |
287.0967 | |
287.4381 | |
285.2297 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 311.90 Taka Bangladesh BDT |
2 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 623.80 Taka Bangladesh BDT |
3 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 935.70 Taka Bangladesh BDT |
4 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 1 247.60 Taka Bangladesh BDT |
5 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 1 559.50 Taka Bangladesh BDT |
10 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 3 118.99 Taka Bangladesh BDT |
15 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 4 678.49 Taka Bangladesh BDT |
20 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 6 237.98 Taka Bangladesh BDT |
25 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 7 797.48 Taka Bangladesh BDT |
100 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 31 189.90 Taka Bangladesh BDT |
500 Dinar Bahrain BHD | BHD | BDT | 155 949.50 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.