tiền của Bolivia : Boliviano Bolivia Bs.
Boliviano Bolivia là đồng tiền của của Bolivia. Mã của của Boliviano Bolivia là BOB. Chúng tôi sử dụng Bs. làm biểu tượng của của Boliviano Bolivia. Boliviano Bolivia được chia thành 100 centavos. BOB được quy định bởi Central Bank of Bolivia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Boliviano Bolivia là
- Boliviano Bolivia đã được giới thiệu vào 1 Th01 1987 (37 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Boliviano Bolivia ( Bs.0.10 , Bs.0.20 , Bs.0.50 , Bs.1 , Bs.2 và Bs.5 ),
- Boliviano Bolivia có 5 mệnh giá tiền giấy ( Bs.10 , Bs.20 , Bs.50 , Bs.100 và Bs.200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BOB Tất cả các đồng tiền
BOB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Boliviano Bolivia Won Hàn Quốc | 1 BOB = 199.8786 KRW | |
Boliviano Bolivia Yên Nhật | 1 BOB = 22.7252 JPY | |
Boliviano Bolivia Ringgit Malaysia | 1 BOB = 0.6803 MYR | |
Boliviano Bolivia Won Triều Tiên | 1 BOB = 130.0645 KPW | |
Boliviano Bolivia Dirham UAE | 1 BOB = 0.5308 AED | |
Boliviano Bolivia Euro | 1 BOB = 0.1331 EUR | |
Boliviano Bolivia Vàng | 1 BOB = 0.0001 XAU | |
Boliviano Bolivia Bảng Anh | 1 BOB = 0.1135 GBP | |
Boliviano Bolivia Bolívar Venezuela | 1 BOB = 37859.3269 VEF | |
Boliviano Bolivia Peso Philipin | 1 BOB = 8.4566 PHP |
Tất cả các đồng tiền BOB
tiền tệ/BOB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Boliviano Bolivia | 1 VND = 0.0003 BOB | |
Đô la Mỹ Boliviano Bolivia | 1 USD = 6.9196 BOB | |
Nhân dân tệ Boliviano Bolivia | 1 CNY = 0.9738 BOB | |
Đô la Đài Loan mới Boliviano Bolivia | 1 TWD = 0.2130 BOB | |
Won Hàn Quốc Boliviano Bolivia | 1 KRW = 0.0050 BOB | |
Yên Nhật Boliviano Bolivia | 1 JPY = 0.0440 BOB | |
Ringgit Malaysia Boliviano Bolivia | 1 MYR = 1.4699 BOB | |
Won Triều Tiên Boliviano Bolivia | 1 KPW = 0.0077 BOB | |
Dirham UAE Boliviano Bolivia | 1 AED = 1.8839 BOB | |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5123 BOB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.