tiền của Chile : Peso Chile $
Peso Chile là đồng tiền của của Chile. Mã của của Peso Chile là CLP. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Chile. Peso Chile được chia thành 100 centavos. CLP được quy định bởi Central Bank of Chile.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Chile là
- Peso Chile đã được giới thiệu vào 29 Th09 1975 (49 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Peso Chile ( $10 , $50 , $100 và $500 ),
- Peso Chile có 5 mệnh giá tiền giấy ( $1000 , $2000 , $5000 , $10000 và $20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CLP Tất cả các đồng tiền
CLP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Chile Won Hàn Quốc | 1 CLP = 1.5068 KRW | |
Peso Chile Yên Nhật | 1 CLP = 0.1713 JPY | |
Peso Chile Ringgit Malaysia | 1 CLP = 0.0051 MYR | |
Peso Chile Won Triều Tiên | 1 CLP = 0.9805 KPW | |
Peso Chile Dirham UAE | 1 CLP = 0.0040 AED | |
Peso Chile Euro | 1 CLP = 0.0010 EUR | |
Peso Chile Vàng | 1 CLP = 0.0000 XAU | |
Peso Chile Bảng Anh | 1 CLP = 0.0009 GBP | |
Peso Chile Bolívar Venezuela | 1 CLP = 285.3985 VEF | |
Peso Chile Peso Philipin | 1 CLP = 0.0637 PHP |
Tất cả các đồng tiền CLP
tiền tệ/CLP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Peso Chile | 1 VND = 0.0361 CLP | |
Đô la Mỹ Peso Chile | 1 USD = 917.9201 CLP | |
Nhân dân tệ Peso Chile | 1 CNY = 129.1772 CLP | |
Đô la Đài Loan mới Peso Chile | 1 TWD = 28.2615 CLP | |
Won Hàn Quốc Peso Chile | 1 KRW = 0.6637 CLP | |
Yên Nhật Peso Chile | 1 JPY = 5.8373 CLP | |
Ringgit Malaysia Peso Chile | 1 MYR = 194.9909 CLP | |
Won Triều Tiên Peso Chile | 1 KPW = 1.0199 CLP | |
Dirham UAE Peso Chile | 1 AED = 249.9103 CLP | |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 996.5400 CLP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.