tiền của Gruzia : Lari Gruzia ₾
Lari Gruzia là đồng tiền của của Gruzia. Mã của của Lari Gruzia là GEL. Chúng tôi sử dụng ₾ làm biểu tượng của của Lari Gruzia. Lari Gruzia được chia thành 100 tetri. GEL được quy định bởi National Bank of Georgia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lari Gruzia là
- Lari Gruzia đã được giới thiệu vào 23 Th09 1995 (29 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Lari Gruzia ( ₾0.01 , ₾0.02 , ₾0.05 , ₾0.10 , ₾0.20 , ₾0.50 , ₾1 và ₾2 ),
- Lari Gruzia có 8 mệnh giá tiền giấy ( ₾1 , ₾2 , ₾5 , ₾10 , ₾20 , ₾50 , ₾100 và ₾200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GEL Tất cả các đồng tiền
GEL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lari Gruzia Won Hàn Quốc | 1 GEL = 495.7312 KRW | |
Lari Gruzia Yên Nhật | 1 GEL = 56.3622 JPY | |
Lari Gruzia Ringgit Malaysia | 1 GEL = 1.6873 MYR | |
Lari Gruzia Won Triều Tiên | 1 GEL = 322.5810 KPW | |
Lari Gruzia Dirham UAE | 1 GEL = 1.3165 AED | |
Lari Gruzia Euro | 1 GEL = 0.3301 EUR | |
Lari Gruzia Vàng | 1 GEL = 0.0002 XAU | |
Lari Gruzia Bảng Anh | 1 GEL = 0.2814 GBP | |
Lari Gruzia Bolívar Venezuela | 1 GEL = 93897.2453 VEF | |
Lari Gruzia Peso Philipin | 1 GEL = 20.9737 PHP |
Tất cả các đồng tiền GEL
tiền tệ/GEL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lari Gruzia | 1 VND = 0.0001 GEL | |
Đô la Mỹ Lari Gruzia | 1 USD = 2.7900 GEL | |
Nhân dân tệ Lari Gruzia | 1 CNY = 0.3926 GEL | |
Đô la Đài Loan mới Lari Gruzia | 1 TWD = 0.0859 GEL | |
Won Hàn Quốc Lari Gruzia | 1 KRW = 0.0020 GEL | |
Yên Nhật Lari Gruzia | 1 JPY = 0.0177 GEL | |
Ringgit Malaysia Lari Gruzia | 1 MYR = 0.5927 GEL | |
Won Triều Tiên Lari Gruzia | 1 KPW = 0.0031 GEL | |
Dirham UAE Lari Gruzia | 1 AED = 0.7596 GEL | |
Euro Lari Gruzia | 1 EUR = 3.0290 GEL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.