tiền của Guernsey : Guernsey Pound GGP
Mã của của Guernsey Pound là GGP. Chúng tôi sử dụng GGP làm biểu tượng của của Guernsey Pound. Guernsey Pound được chia thành 100 pence. GGP được quy định bởi Treasury and Resources Department, States of Guernsey.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Guernsey Pound là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Guernsey Pound ( GGP0.01 , GGP0.02 , GGP0.05 , GGP0.10 , GGP0.20 , GGP0.50 , GGP1 và GGP2 ),
- Guernsey Pound có 5 mệnh giá tiền giấy ( GGP1 , GGP5 , GGP10 , GGP20 và GGP50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GGP Tất cả các đồng tiền
GGP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Guernsey Pound Won Hàn Quốc | 1 GGP = 1761.6403 KRW | |
Guernsey Pound Yên Nhật | 1 GGP = 200.2900 JPY | |
Guernsey Pound Ringgit Malaysia | 1 GGP = 5.9959 MYR | |
Guernsey Pound Won Triều Tiên | 1 GGP = 1146.3304 KPW | |
Guernsey Pound Dirham UAE | 1 GGP = 4.6783 AED | |
Guernsey Pound Euro | 1 GGP = 1.1732 EUR | |
Guernsey Pound Vàng | 1 GGP = 0.0005 XAU | |
Guernsey Pound Bảng Anh | 1 GGP = 1.0000 GBP | |
Guernsey Pound Bolívar Venezuela | 1 GGP = 333675.1298 VEF | |
Guernsey Pound Peso Philipin | 1 GGP = 74.5324 PHP |
Tất cả các đồng tiền GGP
tiền tệ/GGP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Guernsey Pound | 1 VND = 0.0000 GGP | |
Đô la Mỹ Guernsey Pound | 1 USD = 0.7851 GGP | |
Nhân dân tệ Guernsey Pound | 1 CNY = 0.1105 GGP | |
Đô la Đài Loan mới Guernsey Pound | 1 TWD = 0.0242 GGP | |
Won Hàn Quốc Guernsey Pound | 1 KRW = 0.0006 GGP | |
Yên Nhật Guernsey Pound | 1 JPY = 0.0050 GGP | |
Ringgit Malaysia Guernsey Pound | 1 MYR = 0.1668 GGP | |
Won Triều Tiên Guernsey Pound | 1 KPW = 0.0009 GGP | |
Dirham UAE Guernsey Pound | 1 AED = 0.2138 GGP | |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8524 GGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.