tiền của Gibraltar : Bảng Gibraltar £
Bảng Gibraltar là đồng tiền của của Gibraltar. Mã của của Bảng Gibraltar là GIP. Chúng tôi sử dụng £ làm biểu tượng của của Bảng Gibraltar. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. GIP được quy định bởi Government of Gibraltar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Gibraltar là
- Bảng Gibraltar đã được giới thiệu vào 1 Th01 1713 (311 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Bảng Gibraltar ( 1p , 2p , 5p , 10p , 20p , 50p , £1 , £2 và £5 ),
- Bảng Gibraltar có 5 mệnh giá tiền giấy ( £5 , £10 , £20 , £50 và £100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GIP Tất cả các đồng tiền
GIP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Gibraltar Won Hàn Quốc | 1 GIP = 1761.6403 KRW | |
Bảng Gibraltar Yên Nhật | 1 GIP = 200.2900 JPY | |
Bảng Gibraltar Ringgit Malaysia | 1 GIP = 5.9959 MYR | |
Bảng Gibraltar Won Triều Tiên | 1 GIP = 1146.3304 KPW | |
Bảng Gibraltar Dirham UAE | 1 GIP = 4.6783 AED | |
Bảng Gibraltar Euro | 1 GIP = 1.1732 EUR | |
Bảng Gibraltar Vàng | 1 GIP = 0.0005 XAU | |
Bảng Gibraltar Bảng Anh | 1 GIP = 1.0000 GBP | |
Bảng Gibraltar Bolívar Venezuela | 1 GIP = 333675.1298 VEF | |
Bảng Gibraltar Peso Philipin | 1 GIP = 74.5324 PHP |
Tất cả các đồng tiền GIP
tiền tệ/GIP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Gibraltar | 1 VND = 0.0000 GIP | |
Đô la Mỹ Bảng Gibraltar | 1 USD = 0.7851 GIP | |
Nhân dân tệ Bảng Gibraltar | 1 CNY = 0.1105 GIP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Gibraltar | 1 TWD = 0.0242 GIP | |
Won Hàn Quốc Bảng Gibraltar | 1 KRW = 0.0006 GIP | |
Yên Nhật Bảng Gibraltar | 1 JPY = 0.0050 GIP | |
Ringgit Malaysia Bảng Gibraltar | 1 MYR = 0.1668 GIP | |
Won Triều Tiên Bảng Gibraltar | 1 KPW = 0.0009 GIP | |
Dirham UAE Bảng Gibraltar | 1 AED = 0.2138 GIP | |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8524 GIP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.