tiền của Maldives : Rufiyaa Maldives .ރ
Rufiyaa Maldives là đồng tiền của của Maldives. Mã của của Rufiyaa Maldives là MVR. Chúng tôi sử dụng .ރ làm biểu tượng của của Rufiyaa Maldives. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 laari. MVR được quy định bởi Maldives Monetary Authority.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rufiyaa Maldives là
- Rufiyaa Maldives đã được giới thiệu vào 1 Th07 1981 (43 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Rufiyaa Maldives ( .ރ0.01 , .ރ0.05 , .ރ0.10 , .ރ0.25 , .ރ0.50 , .ރ1 và .ރ2 ),
- Rufiyaa Maldives có 8 mệnh giá tiền giấy ( .ރ5 , .ރ10 , .ރ20 , .ރ50 , .ރ100 , .ރ500 , .ރ1000 và .ރ5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MVR Tất cả các đồng tiền
MVR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rufiyaa Maldives Won Hàn Quốc | 1 MVR = 89.5202 KRW | |
Rufiyaa Maldives Yên Nhật | 1 MVR = 10.1780 JPY | |
Rufiyaa Maldives Ringgit Malaysia | 1 MVR = 0.3047 MYR | |
Rufiyaa Maldives Won Triều Tiên | 1 MVR = 58.2524 KPW | |
Rufiyaa Maldives Dirham UAE | 1 MVR = 0.2377 AED | |
Rufiyaa Maldives Euro | 1 MVR = 0.0596 EUR | |
Rufiyaa Maldives Vàng | 1 MVR = 0.0000 XAU | |
Rufiyaa Maldives Bảng Anh | 1 MVR = 0.0508 GBP | |
Rufiyaa Maldives Bolívar Venezuela | 1 MVR = 16956.1744 VEF | |
Rufiyaa Maldives Peso Philipin | 1 MVR = 3.7875 PHP |
Tất cả các đồng tiền MVR
tiền tệ/MVR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rufiyaa Maldives | 1 VND = 0.0006 MVR | |
Đô la Mỹ Rufiyaa Maldives | 1 USD = 15.4500 MVR | |
Nhân dân tệ Rufiyaa Maldives | 1 CNY = 2.1743 MVR | |
Đô la Đài Loan mới Rufiyaa Maldives | 1 TWD = 0.4757 MVR | |
Won Hàn Quốc Rufiyaa Maldives | 1 KRW = 0.0112 MVR | |
Yên Nhật Rufiyaa Maldives | 1 JPY = 0.0983 MVR | |
Ringgit Malaysia Rufiyaa Maldives | 1 MYR = 3.2820 MVR | |
Won Triều Tiên Rufiyaa Maldives | 1 KPW = 0.0172 MVR | |
Dirham UAE Rufiyaa Maldives | 1 AED = 4.2064 MVR | |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7733 MVR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.