tiền của Malawi : Kwacha Malawi MK
Kwacha Malawi là đồng tiền của của Malawi. Mã của của Kwacha Malawi là MWK. Chúng tôi sử dụng MK làm biểu tượng của của Kwacha Malawi. Kwacha Malawi được chia thành 100 tambalas. MWK được quy định bởi Reserve Bank of Malawi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Malawi là
- Kwacha Malawi đã được giới thiệu vào 15 Th02 1971 (53 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Malawi ( MK0.01 , MK0.02 , MK0.05 , MK0.1 , MK0.2 , MK0.5 , MK1 , MK5 và MK10 ),
- Kwacha Malawi có 7 mệnh giá tiền giấy ( MK20 , MK50 , MK100 , MK200 , MK500 , MK1000 và MK2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MWK Tất cả các đồng tiền
MWK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Malawi Won Hàn Quốc | 1 MWK = 0.7987 KRW | |
Kwacha Malawi Yên Nhật | 1 MWK = 0.0908 JPY | |
Kwacha Malawi Ringgit Malaysia | 1 MWK = 0.0027 MYR | |
Kwacha Malawi Won Triều Tiên | 1 MWK = 0.5197 KPW | |
Kwacha Malawi Dirham UAE | 1 MWK = 0.0021 AED | |
Kwacha Malawi Euro | 1 MWK = 0.0005 EUR | |
Kwacha Malawi Vàng | 1 MWK = 0.0000 XAU | |
Kwacha Malawi Bảng Anh | 1 MWK = 0.0005 GBP | |
Kwacha Malawi Bolívar Venezuela | 1 MWK = 151.2889 VEF | |
Kwacha Malawi Peso Philipin | 1 MWK = 0.0338 PHP |
Tất cả các đồng tiền MWK
tiền tệ/MWK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Malawi | 1 VND = 0.0680 MWK | |
Đô la Mỹ Kwacha Malawi | 1 USD = 1731.6078 MWK | |
Nhân dân tệ Kwacha Malawi | 1 CNY = 243.6859 MWK | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Malawi | 1 TWD = 53.3138 MWK | |
Won Hàn Quốc Kwacha Malawi | 1 KRW = 1.2520 MWK | |
Yên Nhật Kwacha Malawi | 1 JPY = 11.0118 MWK | |
Ringgit Malaysia Kwacha Malawi | 1 MYR = 367.8400 MWK | |
Won Triều Tiên Kwacha Malawi | 1 KPW = 1.9240 MWK | |
Dirham UAE Kwacha Malawi | 1 AED = 471.4427 MWK | |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1879.9200 MWK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.