tiền của Mexico : Peso Mexico $

Mexico

Peso Mexico là đồng tiền của của Mexico. Mã của của Peso Mexico là MXN. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Mexico. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. MXN được quy định bởi Bank of Mexico.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Peso Mexico , tiền của Mexico

MXN/tiền tệ chuyển đổi
1 MXN = 81.4047 KRW
1 MXN = 9.2553 JPY
1 MXN = 0.2771 MYR
1 MXN = 52.9715 KPW
1 MXN = 0.2162 AED
1 MXN = 0.0542 EUR
1 MXN = 0.0000 XAU
1 MXN = 0.0462 GBP
1 MXN = 15418.9911 VEF
1 MXN = 3.4441 PHP

tiền tệ/MXN chuyển đổi
1 USD = 16.9903 MXN
1 VND = 0.0007 MXN
1 CNY = 2.3910 MXN
1 TWD = 0.5231 MXN
1 KRW = 0.0123 MXN
1 JPY = 0.1080 MXN
1 MYR = 3.6092 MXN
1 KPW = 0.0189 MXN
1 AED = 4.6257 MXN
1 EUR = 18.4455 MXN
10 pesos mexicanos
200 pesos mexicanos
20 pesos mexicanos
50 pesos mexicanos
100 pesos mexicanos
500 pesos mexicanos
pesos mexicanos
1000 pesos mexicanos

Tiền Của Mexico

.