tiền của Nepal : Rupee Nepal ₨

Nepal

Rupee Nepal là đồng tiền của của Nepal. Mã của của Rupee Nepal là NPR. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rupee Nepal. Rupee Nepal được chia thành 100 paisas. NPR được quy định bởi Central Bank of Nepal.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal , tiền của Nepal

NPR/tiền tệ chuyển đổi
1 NPR = 10.3633 KRW
1 NPR = 1.1783 JPY
1 NPR = 0.0353 MYR
1 NPR = 6.7436 KPW
1 NPR = 0.0275 AED
1 NPR = 0.0069 EUR
1 NPR = 0.0000 XAU
1 NPR = 0.0059 GBP
1 NPR = 1962.9308 VEF
1 NPR = 0.4385 PHP

tiền tệ/NPR chuyển đổi
1 VND = 0.0052 NPR
1 USD = 133.4601 NPR
1 CNY = 18.7816 NPR
1 TWD = 4.1091 NPR
1 KRW = 0.0965 NPR
1 JPY = 0.8487 NPR
1 MYR = 28.3505 NPR
1 KPW = 0.1483 NPR
1 AED = 36.3355 NPR
1 EUR = 144.8910 NPR
.