tiền của New Zealand : Đô la New Zealand $
Đô La New Zealand là đồng tiền được sử dụng tại 5 quốc gia sau đây: Quần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau. Mã của của Đô la New Zealand là NZD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la New Zealand. Đô La New Zealand được chia thành 100 cents. NZD được quy định bởi Reserve Bank of New Zealand.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la New Zealand là
- Đô la New Zealand đã được giới thiệu vào 10 Th07 1967 (57 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la New Zealand ( 10c , 20c , 50c , $1 và $2 ),
- Đô la New Zealand có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
NZD Tất cả các đồng tiền
NZD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la New Zealand Won Hàn Quốc | 1 NZD = 850.7365 KRW | |
Đô la New Zealand Yên Nhật | 1 NZD = 96.7246 JPY | |
Đô la New Zealand Ringgit Malaysia | 1 NZD = 2.8956 MYR | |
Đô la New Zealand Won Triều Tiên | 1 NZD = 553.5892 KPW | |
Đô la New Zealand Dirham UAE | 1 NZD = 2.2593 AED | |
Đô la New Zealand Euro | 1 NZD = 0.5666 EUR | |
Đô la New Zealand Vàng | 1 NZD = 0.0003 XAU | |
Đô la New Zealand Bảng Anh | 1 NZD = 0.4829 GBP | |
Đô la New Zealand Bolívar Venezuela | 1 NZD = 161139.3768 VEF | |
Đô la New Zealand Peso Philipin | 1 NZD = 35.9934 PHP |
Tất cả các đồng tiền NZD
tiền tệ/NZD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la New Zealand | 1 VND = 0.0001 NZD | |
Đô la Mỹ Đô la New Zealand | 1 USD = 1.6258 NZD | |
Nhân dân tệ Đô la New Zealand | 1 CNY = 0.2288 NZD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la New Zealand | 1 TWD = 0.0501 NZD | |
Won Hàn Quốc Đô la New Zealand | 1 KRW = 0.0012 NZD | |
Yên Nhật Đô la New Zealand | 1 JPY = 0.0103 NZD | |
Ringgit Malaysia Đô la New Zealand | 1 MYR = 0.3454 NZD | |
Won Triều Tiên Đô la New Zealand | 1 KPW = 0.0018 NZD | |
Dirham UAE Đô la New Zealand | 1 AED = 0.4426 NZD | |
Euro Đô la New Zealand | 1 EUR = 1.7650 NZD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.