tiền của Oman : Rial Oman ر.ع.

Oman

Rial Oman là đồng tiền của của Oman. Mã của của Rial Oman là OMR. Chúng tôi sử dụng ر.ع. làm biểu tượng của của Rial Oman. Rial Oman được chia thành 1000 baisa. OMR được quy định bởi Central Bank of Oman.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rial Oman , tiền của Oman

OMR/tiền tệ chuyển đổi
1 OMR = 9.5426 AED
1 OMR = 3593.3338 KRW
1 OMR = 408.5447 JPY
1 OMR = 12.2303 MYR
1 OMR = 2338.2455 KPW
1 OMR = 2.3931 EUR
1 OMR = 0.0011 XAU
1 OMR = 2.0398 GBP
1 OMR = 680619.1384 VEF
1 OMR = 152.0287 PHP

tiền tệ/OMR chuyển đổi
1 VND = 0.0000 OMR
1 USD = 0.3849 OMR
1 CNY = 0.0542 OMR
1 TWD = 0.0119 OMR
1 KRW = 0.0003 OMR
1 JPY = 0.0024 OMR
1 MYR = 0.0818 OMR
1 KPW = 0.0004 OMR
1 AED = 0.1048 OMR
1 EUR = 0.4179 OMR

Tiền Của Oman

flag OMR
.