tiền của Romania : Leu Romania lei

Romania

Leu Romania là đồng tiền của của Romania. Mã của của Leu Romania là RON. Chúng tôi sử dụng lei làm biểu tượng của của Leu Romania. Leu Romania được chia thành 100 bani. RON được quy định bởi National Bank of Romania.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Leu Romania , tiền của Romania

RON/tiền tệ chuyển đổi
1 RON = 301.3001 KRW
1 RON = 34.2564 JPY
1 RON = 1.0255 MYR
1 RON = 196.0613 KPW
1 RON = 0.8001 AED
1 RON = 0.2007 EUR
1 RON = 0.0001 XAU
1 RON = 0.1710 GBP
1 RON = 57069.7311 VEF
1 RON = 12.7476 PHP

tiền tệ/RON chuyển đổi
1 USD = 4.5904 RON
1 VND = 0.0002 RON
1 CNY = 0.6460 RON
1 TWD = 0.1413 RON
1 KRW = 0.0033 RON
1 JPY = 0.0292 RON
1 MYR = 0.9751 RON
1 KPW = 0.0051 RON
1 AED = 1.2498 RON
1 EUR = 4.9836 RON

Tiền Của Romania

flag RON
.