tiền của Romania : Leu Romania lei
Leu Romania là đồng tiền của của Romania. Mã của của Leu Romania là RON. Chúng tôi sử dụng lei làm biểu tượng của của Leu Romania. Leu Romania được chia thành 100 bani. RON được quy định bởi National Bank of Romania.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Leu Romania là
- Leu Romania đã được giới thiệu vào 1 Th07 2005 (19 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Leu Romania ( lei0.01 , lei0.05 , lei0.10 và lei0.50 ),
- Leu Romania có 7 mệnh giá tiền giấy ( lei1 , lei5 , lei10 , lei50 , lei100 , lei200 và lei500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
RON Tất cả các đồng tiền
RON/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Leu Romania Won Hàn Quốc | 1 RON = 301.3001 KRW | |
Leu Romania Yên Nhật | 1 RON = 34.2564 JPY | |
Leu Romania Ringgit Malaysia | 1 RON = 1.0255 MYR | |
Leu Romania Won Triều Tiên | 1 RON = 196.0613 KPW | |
Leu Romania Dirham UAE | 1 RON = 0.8001 AED | |
Leu Romania Euro | 1 RON = 0.2007 EUR | |
Leu Romania Vàng | 1 RON = 0.0001 XAU | |
Leu Romania Bảng Anh | 1 RON = 0.1710 GBP | |
Leu Romania Bolívar Venezuela | 1 RON = 57069.7311 VEF | |
Leu Romania Peso Philipin | 1 RON = 12.7476 PHP |
Tất cả các đồng tiền RON
tiền tệ/RON | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Leu Romania | 1 USD = 4.5904 RON | |
Đồng Việt Nam Leu Romania | 1 VND = 0.0002 RON | |
Nhân dân tệ Leu Romania | 1 CNY = 0.6460 RON | |
Đô la Đài Loan mới Leu Romania | 1 TWD = 0.1413 RON | |
Won Hàn Quốc Leu Romania | 1 KRW = 0.0033 RON | |
Yên Nhật Leu Romania | 1 JPY = 0.0292 RON | |
Ringgit Malaysia Leu Romania | 1 MYR = 0.9751 RON | |
Won Triều Tiên Leu Romania | 1 KPW = 0.0051 RON | |
Dirham UAE Leu Romania | 1 AED = 1.2498 RON | |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9836 RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.