tiền của Rwanda : Franc Rwanda Fr

Rwanda

Franc Rwanda là đồng tiền của của Rwanda. Mã của của Franc Rwanda là RWF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Rwanda. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. RWF được quy định bởi National Bank of Rwanda.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda , tiền của Rwanda

RWF/tiền tệ chuyển đổi
1 RWF = 1.0659 KRW
1 RWF = 0.1212 JPY
1 RWF = 0.0036 MYR
1 RWF = 0.6936 KPW
1 RWF = 0.0028 AED
1 RWF = 0.0007 EUR
1 RWF = 0.0000 XAU
1 RWF = 0.0006 GBP
1 RWF = 201.9004 VEF
1 RWF = 0.0451 PHP

tiền tệ/RWF chuyển đổi
1 VND = 0.0510 RWF
1 USD = 1297.5360 RWF
1 CNY = 182.5998 RWF
1 TWD = 39.9493 RWF
1 KRW = 0.9381 RWF
1 JPY = 8.2514 RWF
1 MYR = 275.6315 RWF
1 KPW = 1.4417 RWF
1 AED = 353.2635 RWF
1 EUR = 1408.6700 RWF

Tiền Của Rwanda

flag RWF
.