tiền của Sudan : Bảng Sudan ج.س.

Sudan

Bảng Sudan là đồng tiền của của Sudan. Mã của của Bảng Sudan là SDG. Chúng tôi sử dụng ج.س. làm biểu tượng của của Bảng Sudan. Bảng Sudan được chia thành 100 piastres. SDG được quy định bởi Bank of Sudan.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan , tiền của Sudan

SDG/tiền tệ chuyển đổi
1 SDG = 2.3013 KRW
1 SDG = 0.2616 JPY
1 SDG = 0.0078 MYR
1 SDG = 1.4975 KPW
1 SDG = 0.0061 AED
1 SDG = 0.0015 EUR
1 SDG = 0.0000 XAU
1 SDG = 0.0013 GBP
1 SDG = 435.8947 VEF
1 SDG = 0.0974 PHP

tiền tệ/SDG chuyển đổi
1 VND = 0.0236 SDG
1 USD = 601.0002 SDG
1 CNY = 84.5648 SDG
1 TWD = 18.5040 SDG
1 KRW = 0.4345 SDG
1 JPY = 3.8219 SDG
1 MYR = 127.6686 SDG
1 KPW = 0.6678 SDG
1 AED = 163.6265 SDG
1 EUR = 652.5360 SDG

Tiền Của Sudan

flag SDG
.