chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 202 710.2791 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 1 100 828.1273 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /IDR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 12 027.1028 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 11 008.2813 Rupiah Indonesia
Date | SGD/IDR |
---|---|
11 921.8139 | |
11 904.4658 | |
11 919.7239 | |
11 875.0515 | |
11 940.2627 | |
11 922.2712 | |
11 797.5061 | |
11 810.6540 | |
11 780.1080 | |
11 737.6489 | |
11 756.4858 | |
11 671.6182 | |
11 741.2563 | |
11 639.2094 | |
11 618.5907 | |
11 588.6296 | |
11 710.7373 | |
11 819.9104 | |
11 668.7212 | |
11 661.8381 | |
11 670.7678 | |
11 660.2709 | |
11 673.1275 | |
11 599.2386 | |
11 648.4420 | |
11 575.6836 | |
11 603.9250 | |
11 504.9489 | |
11 540.6303 | |
11 528.6255 | |
11 612.7407 | |
11 636.2577 | |
11 458.9565 | |
11 515.6303 | |
11 315.2849 | |
11 279.9215 | |
11 281.5025 | |
11 284.1659 | |
11 237.9520 | |
11 261.1870 | |
11 290.4622 | |
11 325.6467 | |
11 363.5963 | |
11 362.7878 | |
11 283.6870 | |
11 335.7296 | |
11 296.5629 | |
11 151.6282 | |
11 122.5927 | |
11 197.6677 | |
11 072.9673 | |
11 008.2813 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 12 010.59 Rupiah Indonesia IDR |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 24 021.18 Rupiah Indonesia IDR |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 36 031.77 Rupiah Indonesia IDR |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 48 042.36 Rupiah Indonesia IDR |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 60 052.95 Rupiah Indonesia IDR |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 120 105.90 Rupiah Indonesia IDR |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 180 158.85 Rupiah Indonesia IDR |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 240 211.80 Rupiah Indonesia IDR |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 300 264.75 Rupiah Indonesia IDR |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 1 201 058.99 Rupiah Indonesia IDR |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | IDR | 6 005 294.95 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.