tiền của Sierra Leone : Leone Sierra Leone Le
Leone Sierra Leone là đồng tiền của của Sierra Leone. Mã của của Leone Sierra Leone là SLL. Chúng tôi sử dụng Le làm biểu tượng của của Leone Sierra Leone. Leone Sierra Leone được chia thành 100 cents. SLL được quy định bởi Bank of Sierra Leone.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Leone Sierra Leone là
- Leone Sierra Leone đã được giới thiệu vào 4 Th08 1964 (60 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Leone Sierra Leone ( Le10 , Le50 , Le100 và Le500 ),
- Leone Sierra Leone có 4 mệnh giá tiền giấy ( Le1000 , Le2000 , Le5000 và Le10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SLL Tất cả các đồng tiền
SLL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Leone Sierra Leone Won Hàn Quốc | 1 SLL = 0.0660 KRW | |
Leone Sierra Leone Yên Nhật | 1 SLL = 0.0075 JPY | |
Leone Sierra Leone Ringgit Malaysia | 1 SLL = 0.0002 MYR | |
Leone Sierra Leone Won Triều Tiên | 1 SLL = 0.0429 KPW | |
Leone Sierra Leone Dirham UAE | 1 SLL = 0.0002 AED | |
Leone Sierra Leone Euro | 1 SLL = 0.0000 EUR | |
Leone Sierra Leone Vàng | 1 SLL = 0.0000 XAU | |
Leone Sierra Leone Bảng Anh | 1 SLL = 0.0000 GBP | |
Leone Sierra Leone Bolívar Venezuela | 1 SLL = 12.4931 VEF | |
Leone Sierra Leone Peso Philipin | 1 SLL = 0.0028 PHP |
Tất cả các đồng tiền SLL
tiền tệ/SLL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Leone Sierra Leone | 1 VND = 0.8240 SLL | |
Đô la Mỹ Leone Sierra Leone | 1 USD = 20969.4653 SLL | |
Nhân dân tệ Leone Sierra Leone | 1 CNY = 2950.9937 SLL | |
Đô la Đài Loan mới Leone Sierra Leone | 1 TWD = 645.6210 SLL | |
Won Hàn Quốc Leone Sierra Leone | 1 KRW = 15.1613 SLL | |
Yên Nhật Leone Sierra Leone | 1 JPY = 133.3507 SLL | |
Ringgit Malaysia Leone Sierra Leone | 1 MYR = 4454.4779 SLL | |
Won Triều Tiên Leone Sierra Leone | 1 KPW = 23.2994 SLL | |
Dirham UAE Leone Sierra Leone | 1 AED = 5709.0874 SLL | |
Euro Leone Sierra Leone | 1 EUR = 22765.5000 SLL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.