tiền của Syria : Bảng Syria ل.س
Bảng Syria là đồng tiền của của Syria. Mã của của Bảng Syria là SYP. Chúng tôi sử dụng ل.س làm biểu tượng của của Bảng Syria. Bảng Syria được chia thành 100 piastres. SYP được quy định bởi Central Bank of Syria.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Syria là
- Bảng Syria đã được giới thiệu vào 1 Th01 1948 (76 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Bảng Syria ( ل.س1 , ل.س2 , ل.س5 , ل.س10 và ل.س25 ),
- Bảng Syria có 8 mệnh giá tiền giấy ( ل.س5 , ل.س10 , ل.س25 , ل.س50 , ل.س100 , ل.س200 , ل.س500 và ل.س1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SYP Tất cả các đồng tiền
SYP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Syria Đô la Đài Loan mới | 1 SYP = 0.0129 TWD | |
Bảng Syria Won Hàn Quốc | 1 SYP = 0.5505 KRW | |
Bảng Syria Yên Nhật | 1 SYP = 0.0626 JPY | |
Bảng Syria Ringgit Malaysia | 1 SYP = 0.0019 MYR | |
Bảng Syria Won Triều Tiên | 1 SYP = 0.3582 KPW | |
Bảng Syria Euro | 1 SYP = 0.0004 EUR | |
Bảng Syria Vàng | 1 SYP = 0.0000 XAU | |
Bảng Syria Bảng Anh | 1 SYP = 0.0003 GBP | |
Bảng Syria Bolívar Venezuela | 1 SYP = 104.2666 VEF | |
Bảng Syria Peso Philipin | 1 SYP = 0.0233 PHP |
Tất cả các đồng tiền SYP
tiền tệ/SYP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Syria | 1 VND = 0.0987 SYP | |
Dirham UAE Bảng Syria | 1 AED = 684.0548 SYP | |
Đô la Mỹ Bảng Syria | 1 USD = 2512.5317 SYP | |
Nhân dân tệ Bảng Syria | 1 CNY = 353.5839 SYP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Syria | 1 TWD = 77.3574 SYP | |
Won Hàn Quốc Bảng Syria | 1 KRW = 1.8166 SYP | |
Yên Nhật Bảng Syria | 1 JPY = 15.9779 SYP | |
Ringgit Malaysia Bảng Syria | 1 MYR = 533.7292 SYP | |
Won Triều Tiên Bảng Syria | 1 KPW = 2.7917 SYP | |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2727.7300 SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.