tiền của Tonga : Paʻanga Tonga T$
Paʻanga Tonga là đồng tiền của của Tonga. Mã của của Paʻanga Tonga là TOP. Chúng tôi sử dụng T$ làm biểu tượng của của Paʻanga Tonga. Paʻanga Tonga được chia thành 100 senitis. TOP được quy định bởi National Reserve Bank of Tonga.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Paʻanga Tonga là
- Paʻanga Tonga đã được giới thiệu vào 14 Th02 1966 (58 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Paʻanga Tonga ( 1¢ , 2¢ , 5¢ , 10¢ , 20¢ , 50¢ và T$1 ),
- Paʻanga Tonga có 7 mệnh giá tiền giấy ( T$1 , T$2 , T$5 , T$10 , T$20 , T$50 và T$100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TOP Tất cả các đồng tiền
TOP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Paʻanga Tonga Won Hàn Quốc | 1 TOP = 585.6942 KRW | |
Paʻanga Tonga Yên Nhật | 1 TOP = 66.5906 JPY | |
Paʻanga Tonga Ringgit Malaysia | 1 TOP = 1.9935 MYR | |
Paʻanga Tonga Won Triều Tiên | 1 TOP = 381.1215 KPW | |
Paʻanga Tonga Dirham UAE | 1 TOP = 1.5554 AED | |
Paʻanga Tonga Euro | 1 TOP = 0.3901 EUR | |
Paʻanga Tonga Vàng | 1 TOP = 0.0002 XAU | |
Paʻanga Tonga Bảng Anh | 1 TOP = 0.3325 GBP | |
Paʻanga Tonga Bolívar Venezuela | 1 TOP = 110937.2745 VEF | |
Paʻanga Tonga Peso Philipin | 1 TOP = 24.7799 PHP |
Tất cả các đồng tiền TOP
tiền tệ/TOP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Paʻanga Tonga | 1 VND = 0.0001 TOP | |
Đô la Mỹ Paʻanga Tonga | 1 USD = 2.3615 TOP | |
Nhân dân tệ Paʻanga Tonga | 1 CNY = 0.3323 TOP | |
Đô la Đài Loan mới Paʻanga Tonga | 1 TWD = 0.0727 TOP | |
Won Hàn Quốc Paʻanga Tonga | 1 KRW = 0.0017 TOP | |
Yên Nhật Paʻanga Tonga | 1 JPY = 0.0150 TOP | |
Ringgit Malaysia Paʻanga Tonga | 1 MYR = 0.5016 TOP | |
Won Triều Tiên Paʻanga Tonga | 1 KPW = 0.0026 TOP | |
Dirham UAE Paʻanga Tonga | 1 AED = 0.6429 TOP | |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5637 TOP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.