tiền của Trinidad và Tobago : Đô la Trinidad và Tobago $
Đô La Trinidad Và Tobago là đồng tiền của của Trinidad và Tobago. Mã của của Đô la Trinidad và Tobago là TTD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Trinidad và Tobago. Đô La Trinidad Và Tobago được chia thành 100 cents. TTD được quy định bởi Central Bank of Trinidad and Tobago.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Trinidad và Tobago là
- Đô la Trinidad và Tobago đã được giới thiệu vào 1 Th01 1964 (60 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la Trinidad và Tobago ( $0.05 , $0.10 , $0.25 , $0.5 và $1 ),
- Đô la Trinidad và Tobago có 6 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TTD Tất cả các đồng tiền
TTD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Trinidad và Tobago Won Hàn Quốc | 1 TTD = 203.9507 KRW | |
Đô la Trinidad và Tobago Yên Nhật | 1 TTD = 23.1882 JPY | |
Đô la Trinidad và Tobago Ringgit Malaysia | 1 TTD = 0.6942 MYR | |
Đô la Trinidad và Tobago Won Triều Tiên | 1 TTD = 132.7143 KPW | |
Đô la Trinidad và Tobago Dirham UAE | 1 TTD = 0.5416 AED | |
Đô la Trinidad và Tobago Euro | 1 TTD = 0.1358 EUR | |
Đô la Trinidad và Tobago Vàng | 1 TTD = 0.0001 XAU | |
Đô la Trinidad và Tobago Bảng Anh | 1 TTD = 0.1158 GBP | |
Đô la Trinidad và Tobago Bolívar Venezuela | 1 TTD = 38630.6219 VEF | |
Đô la Trinidad và Tobago Peso Philipin | 1 TTD = 8.6289 PHP |
Tất cả các đồng tiền TTD
tiền tệ/TTD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Trinidad và Tobago | 1 VND = 0.0003 TTD | |
Đô la Mỹ Đô la Trinidad và Tobago | 1 USD = 6.7815 TTD | |
Nhân dân tệ Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNY = 0.9543 TTD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Trinidad và Tobago | 1 TWD = 0.2088 TTD | |
Won Hàn Quốc Đô la Trinidad và Tobago | 1 KRW = 0.0049 TTD | |
Yên Nhật Đô la Trinidad và Tobago | 1 JPY = 0.0431 TTD | |
Ringgit Malaysia Đô la Trinidad và Tobago | 1 MYR = 1.4406 TTD | |
Won Triều Tiên Đô la Trinidad và Tobago | 1 KPW = 0.0075 TTD | |
Dirham UAE Đô la Trinidad và Tobago | 1 AED = 1.8463 TTD | |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3623 TTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.