tiền của Uganda : Shilling Uganda Sh
Shilling Uganda là đồng tiền của của Uganda. Mã của của Shilling Uganda là UGX. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Uganda. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. UGX được quy định bởi Bank of Uganda.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Uganda là
- Shilling Uganda đã được giới thiệu vào 15 Th05 1987 (37 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Shilling Uganda ( Sh0.05 , Sh0.10 , Sh0.25 , Sh0.50 , Sh1 và Sh2 ),
- Shilling Uganda có 6 mệnh giá tiền giấy ( Sh2 , Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 và Sh100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
UGX Tất cả các đồng tiền
UGX/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Uganda Won Hàn Quốc | 1 UGX = 0.3634 KRW | |
Shilling Uganda Yên Nhật | 1 UGX = 0.0413 JPY | |
Shilling Uganda Ringgit Malaysia | 1 UGX = 0.0012 MYR | |
Shilling Uganda Won Triều Tiên | 1 UGX = 0.2365 KPW | |
Shilling Uganda Dirham UAE | 1 UGX = 0.0010 AED | |
Shilling Uganda Euro | 1 UGX = 0.0002 EUR | |
Shilling Uganda Vàng | 1 UGX = 0.0000 XAU | |
Shilling Uganda Bảng Anh | 1 UGX = 0.0002 GBP | |
Shilling Uganda Bolívar Venezuela | 1 UGX = 68.8380 VEF | |
Shilling Uganda Peso Philipin | 1 UGX = 0.0154 PHP |
Tất cả các đồng tiền UGX
tiền tệ/UGX | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Uganda | 1 VND = 0.1495 UGX | |
Đô la Mỹ Shilling Uganda | 1 USD = 3805.6464 UGX | |
Nhân dân tệ Shilling Uganda | 1 CNY = 535.5615 UGX | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Uganda | 1 TWD = 117.1706 UGX | |
Won Hàn Quốc Shilling Uganda | 1 KRW = 2.7516 UGX | |
Yên Nhật Shilling Uganda | 1 JPY = 24.2012 UGX | |
Ringgit Malaysia Shilling Uganda | 1 MYR = 808.4215 UGX | |
Won Triều Tiên Shilling Uganda | 1 KPW = 4.2285 UGX | |
Dirham UAE Shilling Uganda | 1 AED = 1036.1145 UGX | |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4131.6000 UGX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.