Tỷ giá hối đoái của Vàng

XAU/tiền tệ chuyển đổi
1 XAU = 3218956.8055 KRW
1 XAU = 49969665.8528 LAK
1 XAU = 2143.7560 EUR
1 XAU = 365979.8787 JPY
1 XAU = 10956.0937 MYR
1 XAU = 2094631.8206 KPW
1 XAU = 8548.4199 AED
1 XAU = 1.0000 XAU
1 XAU = 1827.2497 GBP
1 XAU = 609707784.6211 VEF

tiền tệ/XAU chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XAU
1 USD = 0.0004 XAU
1 CNY = 0.0001 XAU
1 TWD = 0.0000 XAU
1 KRW = 0.0000 XAU
1 JPY = 0.0000 XAU
1 MYR = 0.0001 XAU
1 KPW = 0.0000 XAU
1 AED = 0.0001 XAU
1 EUR = 0.0005 XAU

Vàng

flag XAU
  • ISO4217 : XAU
  • Vùng không xác định
.