tiền của Nam Phi : Rand Nam Phi R
Rand Nam Phi là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Nam Phi, Lesotho, Namibia. Mã của của Rand Nam Phi là ZAR. Chúng tôi sử dụng R làm biểu tượng của của Rand Nam Phi. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. ZAR được quy định bởi South African Reserve Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rand Nam Phi là
- Rand Nam Phi đã được giới thiệu vào 14 Th02 1961 (63 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Rand Nam Phi ( 10c , 20c , 50c , R1 , R2 và R5 ),
- Rand Nam Phi có 5 mệnh giá tiền giấy ( R10 , R20 , R50 , R100 và R200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ZAR Tất cả các đồng tiền
ZAR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rand Nam Phi Won Hàn Quốc | 1 ZAR = 73.5870 KRW | |
Rand Nam Phi Yên Nhật | 1 ZAR = 8.3664 JPY | |
Rand Nam Phi Ringgit Malaysia | 1 ZAR = 0.2505 MYR | |
Rand Nam Phi Won Triều Tiên | 1 ZAR = 47.8843 KPW | |
Rand Nam Phi Dirham UAE | 1 ZAR = 0.1954 AED | |
Rand Nam Phi Euro | 1 ZAR = 0.0490 EUR | |
Rand Nam Phi Vàng | 1 ZAR = 0.0000 XAU | |
Rand Nam Phi Bảng Anh | 1 ZAR = 0.0418 GBP | |
Rand Nam Phi Bolívar Venezuela | 1 ZAR = 13938.2075 VEF | |
Rand Nam Phi Peso Philipin | 1 ZAR = 3.1134 PHP |
Tất cả các đồng tiền ZAR
tiền tệ/ZAR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rand Nam Phi | 1 VND = 0.0007 ZAR | |
Đô la Mỹ Rand Nam Phi | 1 USD = 18.7953 ZAR | |
Nhân dân tệ Rand Nam Phi | 1 CNY = 2.6446 ZAR | |
Đô la Đài Loan mới Rand Nam Phi | 1 TWD = 0.5787 ZAR | |
Won Hàn Quốc Rand Nam Phi | 1 KRW = 0.0136 ZAR | |
Yên Nhật Rand Nam Phi | 1 JPY = 0.1195 ZAR | |
Ringgit Malaysia Rand Nam Phi | 1 MYR = 3.9926 ZAR | |
Won Triều Tiên Rand Nam Phi | 1 KPW = 0.0209 ZAR | |
Dirham UAE Rand Nam Phi | 1 AED = 5.1172 ZAR | |
Euro Rand Nam Phi | 1 EUR = 20.4070 ZAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.