chuyển đổi Đô la Canada (CAD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1 Đô la Canada = 18 717.1504 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Canada sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1 Đô la Canada = 17 474.6283 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CAD /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Canada = 18 717.1504 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Canada = 17 474.6283 Đồng Việt Nam
Date | CAD/VND |
---|---|
18 674.8543 | |
18 684.1625 | |
18 623.3736 | |
18 570.4968 | |
18 544.0453 | |
18 582.4873 | |
18 273.8753 | |
18 393.3223 | |
18 273.4889 | |
18 217.3907 | |
18 266.5888 | |
18 288.8038 | |
18 183.0088 | |
18 271.4558 | |
18 176.1248 | |
18 152.5534 | |
18 004.1381 | |
18 296.9060 | |
18 226.9615 | |
18 218.9145 | |
18 234.8555 | |
18 323.9723 | |
18 294.5519 | |
18 181.4082 | |
17 864.1939 | |
17 912.9753 | |
17 814.8680 | |
17 616.9238 | |
17 665.7142 | |
17 772.4964 | |
17 763.0709 | |
17 970.5353 | |
17 976.6743 | |
17 957.2205 | |
17 809.9185 | |
18 132.8739 | |
18 081.7026 | |
17 720.6673 | |
17 709.7827 | |
17 708.3362 | |
17 582.6424 | |
17 702.6935 | |
17 746.1955 | |
17 951.8280 | |
17 968.6332 | |
17 910.8552 | |
17 817.0904 | |
17 798.4742 | |
17 898.2068 | |
17 808.8144 | |
17 573.8995 | |
17 474.6283 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 18 654.09 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 37 308.18 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 55 962.27 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 74 616.36 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 93 270.45 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 186 540.90 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 279 811.35 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 373 081.81 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 466 352.26 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 1 865 409.03 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Canada CAD | CAD | VND | 9 327 045.15 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.