chuyển đổi Franc Thụy sĩ (CHF) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 2 890 530.0222 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Franc Thụy sĩ = 2 580 962.0297 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CHF /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc Thụy sĩ = 28 905.3002 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Franc Thụy sĩ = 25 809.6203 Đồng Việt Nam
Date | CHF/VND |
---|---|
27 866.7157 | |
27 967.4769 | |
28 030.5697 | |
28 007.2998 | |
27 824.5233 | |
27 918.8873 | |
27 627.6245 | |
27 580.7036 | |
27 405.7296 | |
27 511.8962 | |
27 856.2199 | |
28 094.2847 | |
27 885.9513 | |
28 031.2027 | |
27 790.1103 | |
27 887.5780 | |
28 003.1391 | |
28 486.4192 | |
28 263.9894 | |
28 597.0292 | |
28 706.8515 | |
28 825.8591 | |
28 321.4726 | |
28 091.7452 | |
27 616.9456 | |
27 795.6076 | |
27 542.6852 | |
27 338.6705 | |
27 052.1463 | |
27 072.1476 | |
27 230.1582 | |
27 608.0575 | |
27 180.7109 | |
26 945.9589 | |
26 533.4654 | |
26 742.3036 | |
27 175.5081 | |
27 000.9396 | |
27 219.2689 | |
27 259.9151 | |
27 110.9078 | |
27 132.2346 | |
27 183.0408 | |
27 171.8779 | |
27 212.5687 | |
27 476.4424 | |
26 726.3216 | |
26 318.4271 | |
26 279.7535 | |
26 258.9531 | |
25 850.1593 | |
25 937.3512 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 28 190.80 Đồng Việt Nam VND |
2 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 56 381.61 Đồng Việt Nam VND |
3 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 84 572.41 Đồng Việt Nam VND |
4 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 112 763.22 Đồng Việt Nam VND |
5 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 140 954.02 Đồng Việt Nam VND |
10 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 281 908.04 Đồng Việt Nam VND |
15 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 422 862.06 Đồng Việt Nam VND |
20 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 563 816.08 Đồng Việt Nam VND |
25 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 704 770.10 Đồng Việt Nam VND |
100 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 2 819 080.39 Đồng Việt Nam VND |
500 Franc Thụy sĩ CHF | CHF | VND | 14 095 401.95 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.