tiền của Đức : Đồng Mark Đức DEM
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng mark đức (DEM). Mã của của Đồng Mark Đức là DEM. Chúng tôi sử dụng DEM làm biểu tượng của của Đồng Mark Đức.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Mark Đức là
- Đồng Mark Đức đã được giới thiệu vào 20 Th06 1948 (76 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DEM Tất cả các đồng tiền
DEM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Mark Đức Won Hàn Quốc | 1 DEM = 767.7303 KRW | |
Đồng Mark Đức Yên Nhật | 1 DEM = 87.2872 JPY | |
Đồng Mark Đức Ringgit Malaysia | 1 DEM = 2.6131 MYR | |
Đồng Mark Đức Won Triều Tiên | 1 DEM = 499.5756 KPW | |
Đồng Mark Đức Dirham UAE | 1 DEM = 2.0388 AED | |
Đồng Mark Đức Euro | 1 DEM = 0.5113 EUR | |
Đồng Mark Đức Vàng | 1 DEM = 0.0002 XAU | |
Đồng Mark Đức Bảng Anh | 1 DEM = 0.4358 GBP | |
Đồng Mark Đức Bolívar Venezuela | 1 DEM = 145417.0352 VEF | |
Đồng Mark Đức Peso Philipin | 1 DEM = 32.4816 PHP |
Tất cả các đồng tiền DEM
tiền tệ/DEM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Mark Đức | 1 VND = 0.0001 DEM | |
Đô la Mỹ Đồng Mark Đức | 1 USD = 1.8015 DEM | |
Nhân dân tệ Đồng Mark Đức | 1 CNY = 0.2535 DEM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Mark Đức | 1 TWD = 0.0555 DEM | |
Won Hàn Quốc Đồng Mark Đức | 1 KRW = 0.0013 DEM | |
Yên Nhật Đồng Mark Đức | 1 JPY = 0.0115 DEM | |
Ringgit Malaysia Đồng Mark Đức | 1 MYR = 0.3827 DEM | |
Won Triều Tiên Đồng Mark Đức | 1 KPW = 0.0020 DEM | |
Dirham UAE Đồng Mark Đức | 1 AED = 0.4905 DEM | |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.