tiền của Pháp : Franc Pháp FRF
Vào 31 Th12 1959, franc pháp (FRF) đã thay thế cho old franc pháp (AFR). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Mã của của Franc Pháp là FRF. Chúng tôi sử dụng FRF làm biểu tượng của của Franc Pháp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Pháp là
- Franc Pháp đã được giới thiệu vào 1 Th01 1959 (65 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
FRF Tất cả các đồng tiền
FRF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Pháp Won Hàn Quốc | 1 FRF = 228.9098 KRW | |
Franc Pháp Yên Nhật | 1 FRF = 26.0259 JPY | |
Franc Pháp Ringgit Malaysia | 1 FRF = 0.7791 MYR | |
Franc Pháp Won Triều Tiên | 1 FRF = 148.9556 KPW | |
Franc Pháp Dirham UAE | 1 FRF = 0.6079 AED | |
Franc Pháp Euro | 1 FRF = 0.1524 EUR | |
Franc Pháp Vàng | 1 FRF = 0.0001 XAU | |
Franc Pháp Bảng Anh | 1 FRF = 0.1299 GBP | |
Franc Pháp Bolívar Venezuela | 1 FRF = 43358.1774 VEF | |
Franc Pháp Peso Philipin | 1 FRF = 9.6848 PHP |
Tất cả các đồng tiền FRF
tiền tệ/FRF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Pháp | 1 VND = 0.0002 FRF | |
Đô la Mỹ Franc Pháp | 1 USD = 6.0421 FRF | |
Nhân dân tệ Franc Pháp | 1 CNY = 0.8503 FRF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Pháp | 1 TWD = 0.1860 FRF | |
Won Hàn Quốc Franc Pháp | 1 KRW = 0.0044 FRF | |
Yên Nhật Franc Pháp | 1 JPY = 0.0384 FRF | |
Ringgit Malaysia Franc Pháp | 1 MYR = 1.2835 FRF | |
Won Triều Tiên Franc Pháp | 1 KPW = 0.0067 FRF | |
Dirham UAE Franc Pháp | 1 AED = 1.6450 FRF | |
Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.