Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Kyat Myanma (MMK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 46 458.5912 Kyat Myanma
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 43 693.8276 Kyat Myanma
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /MMK kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 464.5859 Kyat Myanma
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 436.9383 Kyat Myanma
Date | MYR/MMK |
---|---|
447.1079 | |
448.7780 | |
443.6577 | |
443.0954 | |
440.3853 | |
439.8882 | |
439.6975 | |
440.6847 | |
443.8324 | |
444.4128 | |
446.2218 | |
448.4810 | |
444.7392 | |
439.5184 | |
438.7854 | |
440.6551 | |
442.5906 | |
443.7459 | |
444.1672 | |
449.2785 | |
451.2366 | |
458.3098 | |
454.1663 | |
447.3409 | |
448.8720 | |
451.1211 | |
448.3409 | |
450.0088 | |
446.4072 | |
452.9692 | |
440.6316 | |
440.3143 | |
443.5455 | |
443.6838 | |
445.4483 | |
447.9860 | |
447.8007 | |
448.5877 | |
451.5096 | |
451.2287 | |
451.4019 | |
454.8469 | |
460.3518 | |
463.8013 | |
458.9185 | |
462.3360 | |
449.7027 | |
449.5222 | |
449.2171 | |
453.7496 | |
454.6296 | |
457.9411 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 445.77 Kyat Myanma MMK |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 891.54 Kyat Myanma MMK |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 1 337.31 Kyat Myanma MMK |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 1 783.07 Kyat Myanma MMK |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 2 228.84 Kyat Myanma MMK |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 4 457.69 Kyat Myanma MMK |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 6 686.53 Kyat Myanma MMK |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 8 915.37 Kyat Myanma MMK |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 11 144.22 Kyat Myanma MMK |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 44 576.87 Kyat Myanma MMK |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | MMK | 222 884.35 Kyat Myanma MMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.