Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan (PKR) Franc Congo (CDF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Pakistan sang Franc Congo là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rupee Pakistan = 1 014.9950 Franc Congo
Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Pakistan sang Franc Congo là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rupee Pakistan = 806.6853 Franc Congo
Lịch sử của giá hàng ngày PKR /CDF kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rupee Pakistan = 10.1500 Franc Congo
tối thiểu trên
1 Rupee Pakistan = 8.0669 Franc Congo
Date | PKR/CDF |
---|---|
10.0429 | |
10.0251 | |
10.0419 | |
10.0237 | |
10.0313 | |
10.0511 | |
10.0213 | |
9.9963 | |
10.1470 | |
9.9838 | |
9.9830 | |
9.9394 | |
9.9204 | |
9.8955 | |
9.9693 | |
9.8436 | |
9.9549 | |
9.9018 | |
9.7175 | |
9.7948 | |
9.6258 | |
9.8131 | |
9.7706 | |
9.7814 | |
9.4139 | |
9.6015 | |
9.0441 | |
8.9264 | |
8.9601 | |
8.9352 | |
9.1125 | |
9.0378 | |
9.0445 | |
8.8151 | |
8.6331 | |
8.5629 | |
8.3651 | |
8.3164 | |
8.1011 | |
8.1744 | |
8.3062 | |
8.6172 | |
8.7436 | |
8.6449 | |
8.7548 | |
9.0147 | |
8.8539 | |
8.4863 | |
8.3243 | |
8.2453 | |
8.1715 | |
8.1410 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 10.05 Franc Congo CDF |
2 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 20.10 Franc Congo CDF |
3 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 30.16 Franc Congo CDF |
4 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 40.21 Franc Congo CDF |
5 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 50.26 Franc Congo CDF |
10 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 100.52 Franc Congo CDF |
15 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 150.78 Franc Congo CDF |
20 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 201.04 Franc Congo CDF |
25 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 251.30 Franc Congo CDF |
100 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 1 005.20 Franc Congo CDF |
500 Rupee Pakistan PKR | PKR | CDF | 5 026.00 Franc Congo CDF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.