tiền của Qatar : Rial Qatar ر.ق
Rial Qatar là đồng tiền của của Qatar. Mã của của Rial Qatar là QAR. Chúng tôi sử dụng ر.ق làm biểu tượng của của Rial Qatar. Rial Qatar được chia thành 100 dirhams. QAR được quy định bởi Qatar Central Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rial Qatar là
- Rial Qatar đã được giới thiệu vào 19 Th05 1973 (51 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Rial Qatar ( ر.ق0.01 , ر.ق0.05 , ر.ق0.10 , ر.ق0.25 và ر.ق0.50 ),
- Rial Qatar có 6 mệnh giá tiền giấy ( ر.ق1 , ر.ق5 , ر.ق10 , ر.ق50 , ر.ق100 và ر.ق500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
QAR Tất cả các đồng tiền
QAR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rial Qatar Won Hàn Quốc | 1 QAR = 379.3287 KRW | |
Rial Qatar Yên Nhật | 1 QAR = 43.1278 JPY | |
Rial Qatar Ringgit Malaysia | 1 QAR = 1.2911 MYR | |
Rial Qatar Won Triều Tiên | 1 QAR = 246.8359 KPW | |
Rial Qatar Dirham UAE | 1 QAR = 1.0074 AED | |
Rial Qatar Euro | 1 QAR = 0.2526 EUR | |
Rial Qatar Vàng | 1 QAR = 0.0001 XAU | |
Rial Qatar Bảng Anh | 1 QAR = 0.2153 GBP | |
Rial Qatar Bolívar Venezuela | 1 QAR = 71849.2639 VEF | |
Rial Qatar Peso Philipin | 1 QAR = 16.0488 PHP |
Tất cả các đồng tiền QAR
tiền tệ/QAR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rial Qatar | 1 VND = 0.0001 QAR | |
Đô la Mỹ Rial Qatar | 1 USD = 3.6461 QAR | |
Nhân dân tệ Rial Qatar | 1 CNY = 0.5131 QAR | |
Đô la Đài Loan mới Rial Qatar | 1 TWD = 0.1123 QAR | |
Won Hàn Quốc Rial Qatar | 1 KRW = 0.0026 QAR | |
Yên Nhật Rial Qatar | 1 JPY = 0.0232 QAR | |
Ringgit Malaysia Rial Qatar | 1 MYR = 0.7745 QAR | |
Won Triều Tiên Rial Qatar | 1 KPW = 0.0041 QAR | |
Dirham UAE Rial Qatar | 1 AED = 0.9927 QAR | |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9584 QAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.