chuyển đổi Rial Qatar (QAR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Qatar = 701 462.3617 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Qatar sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Qatar = 644 148.9592 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày QAR /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Qatar = 7 014.6236 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rial Qatar = 6 441.4896 Đồng Việt Nam
Date | QAR/VND |
---|---|
6 981.3522 | |
6 972.9003 | |
6 989.2977 | |
6 967.3387 | |
6 958.6441 | |
6 992.8642 | |
6 918.7845 | |
6 859.5491 | |
6 812.5970 | |
6 797.8963 | |
6 784.6210 | |
6 770.2541 | |
6 763.4705 | |
6 776.5480 | |
6 723.8433 | |
6 709.0796 | |
6 677.9276 | |
6 740.7993 | |
6 745.4410 | |
6 718.4977 | |
6 684.7297 | |
6 637.4995 | |
6 634.9686 | |
6 680.9109 | |
6 662.2190 | |
6 661.8597 | |
6 656.1438 | |
6 640.1714 | |
6 693.0031 | |
6 687.0109 | |
6 735.2975 | |
6 753.7576 | |
6 723.4738 | |
6 683.6271 | |
6 689.8164 | |
6 699.5908 | |
6 698.4271 | |
6 609.4418 | |
6 601.9025 | |
6 601.5460 | |
6 540.4745 | |
6 540.9350 | |
6 515.9819 | |
6 506.7680 | |
6 502.3710 | |
6 489.0232 | |
6 495.9921 | |
6 477.1208 | |
6 465.2690 | |
6 459.0465 | |
6 451.8517 | |
6 455.6465 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 6 979.57 Đồng Việt Nam VND |
2 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 13 959.14 Đồng Việt Nam VND |
3 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 20 938.70 Đồng Việt Nam VND |
4 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 27 918.27 Đồng Việt Nam VND |
5 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 34 897.84 Đồng Việt Nam VND |
10 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 69 795.68 Đồng Việt Nam VND |
15 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 104 693.52 Đồng Việt Nam VND |
20 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 139 591.35 Đồng Việt Nam VND |
25 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 174 489.19 Đồng Việt Nam VND |
100 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 697 956.77 Đồng Việt Nam VND |
500 Rial Qatar QAR | QAR | VND | 3 489 783.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.