tiền của Romania : Đồng Leu Rumani ROL
Vào 31 Th12 2006, leu romania (RON) đã thay thế cho đồng leu rumani (ROL). Mã của của Đồng Leu Rumani là ROL. Chúng tôi sử dụng ROL làm biểu tượng của của Đồng Leu Rumani.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Leu Rumani là
- Đồng Leu Rumani đã được giới thiệu vào 28 Th01 1952 (72 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ROL Tất cả các đồng tiền
ROL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Leu Rumani Won Hàn Quốc | 1 ROL = 0.0298 KRW | |
Đồng Leu Rumani Yên Nhật | 1 ROL = 0.0034 JPY | |
Đồng Leu Rumani Ringgit Malaysia | 1 ROL = 0.0001 MYR | |
Đồng Leu Rumani Won Triều Tiên | 1 ROL = 0.0194 KPW | |
Đồng Leu Rumani Dirham UAE | 1 ROL = 0.0001 AED | |
Đồng Leu Rumani Euro | 1 ROL = 0.0000 EUR | |
Đồng Leu Rumani Vàng | 1 ROL = 0.0000 XAU | |
Đồng Leu Rumani Bảng Anh | 1 ROL = 0.0000 GBP | |
Đồng Leu Rumani Bolívar Venezuela | 1 ROL = 5.6368 VEF | |
Đồng Leu Rumani Peso Philipin | 1 ROL = 0.0013 PHP |
Tất cả các đồng tiền ROL
tiền tệ/ROL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Leu Rumani | 1 VND = 1.8263 ROL | |
Đô la Mỹ Đồng Leu Rumani | 1 USD = 46475.4755 ROL | |
Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6540.4069 ROL | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Leu Rumani | 1 TWD = 1430.9160 ROL | |
Won Hàn Quốc Đồng Leu Rumani | 1 KRW = 33.6027 ROL | |
Yên Nhật Đồng Leu Rumani | 1 JPY = 295.5506 ROL | |
Ringgit Malaysia Đồng Leu Rumani | 1 MYR = 9872.6398 ROL | |
Won Triều Tiên Đồng Leu Rumani | 1 KPW = 51.6394 ROL | |
Dirham UAE Đồng Leu Rumani | 1 AED = 12653.2818 ROL | |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50456.1000 ROL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.