tiền của Slovenia : Tôla Xlôvênia SIT
Vào 14 Th01 2007, euro (EUR) đã thay thế cho tôla xlôvênia (SIT). Mã của của Tôla Xlôvênia là SIT. Chúng tôi sử dụng SIT làm biểu tượng của của Tôla Xlôvênia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Tôla Xlôvênia là
- Tôla Xlôvênia đã được giới thiệu vào 7 Th10 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SIT Tất cả các đồng tiền
SIT/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Tôla Xlôvênia Won Hàn Quốc | 1 SIT = 6.2659 KRW | |
Tôla Xlôvênia Yên Nhật | 1 SIT = 0.7124 JPY | |
Tôla Xlôvênia Ringgit Malaysia | 1 SIT = 0.0213 MYR | |
Tôla Xlôvênia Won Triều Tiên | 1 SIT = 4.0773 KPW | |
Tôla Xlôvênia Dirham UAE | 1 SIT = 0.0166 AED | |
Tôla Xlôvênia Euro | 1 SIT = 0.0042 EUR | |
Tôla Xlôvênia Vàng | 1 SIT = 0.0000 XAU | |
Tôla Xlôvênia Bảng Anh | 1 SIT = 0.0036 GBP | |
Tôla Xlôvênia Bolívar Venezuela | 1 SIT = 1186.8261 VEF | |
Tôla Xlôvênia Peso Philipin | 1 SIT = 0.2651 PHP |
Tất cả các đồng tiền SIT
tiền tệ/SIT | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Tôla Xlôvênia | 1 VND = 0.0087 SIT | |
Đô la Mỹ Tôla Xlôvênia | 1 USD = 220.7341 SIT | |
Nhân dân tệ Tôla Xlôvênia | 1 CNY = 31.0635 SIT | |
Đô la Đài Loan mới Tôla Xlôvênia | 1 TWD = 6.7961 SIT | |
Won Hàn Quốc Tôla Xlôvênia | 1 KRW = 0.1596 SIT | |
Yên Nhật Tôla Xlôvênia | 1 JPY = 1.4037 SIT | |
Ringgit Malaysia Tôla Xlôvênia | 1 MYR = 46.8899 SIT | |
Won Triều Tiên Tôla Xlôvênia | 1 KPW = 0.2453 SIT | |
Dirham UAE Tôla Xlôvênia | 1 AED = 60.0964 SIT | |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.