tiền của Slovakia : Cuaron Xlôvác SKK
Vào 31 Th12 1992, cuaron xlôvác (SKK) đã thay thế cho █ (CSK). Vào 1 Th01 2009, euro (EUR) đã thay thế cho cuaron xlôvác (SKK). Mã của của Cuaron Xlôvác là SKK. Chúng tôi sử dụng SKK làm biểu tượng của của Cuaron Xlôvác.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Cuaron Xlôvác là
- Cuaron Xlôvác đã được giới thiệu vào 31 Th12 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SKK Tất cả các đồng tiền
SKK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Cuaron Xlôvác Won Hàn Quốc | 1 SKK = 49.8423 KRW | |
Cuaron Xlôvác Yên Nhật | 1 SKK = 5.6668 JPY | |
Cuaron Xlôvác Ringgit Malaysia | 1 SKK = 0.1696 MYR | |
Cuaron Xlôvác Won Triều Tiên | 1 SKK = 32.4333 KPW | |
Cuaron Xlôvác Dirham UAE | 1 SKK = 0.1324 AED | |
Cuaron Xlôvác Euro | 1 SKK = 0.0332 EUR | |
Cuaron Xlôvác Vàng | 1 SKK = 0.0000 XAU | |
Cuaron Xlôvác Bảng Anh | 1 SKK = 0.0283 GBP | |
Cuaron Xlôvác Bolívar Venezuela | 1 SKK = 9440.7157 VEF | |
Cuaron Xlôvác Peso Philipin | 1 SKK = 2.1088 PHP |
Tất cả các đồng tiền SKK
tiền tệ/SKK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Cuaron Xlôvác | 1 VND = 0.0011 SKK | |
Đô la Mỹ Cuaron Xlôvác | 1 USD = 27.7493 SKK | |
Nhân dân tệ Cuaron Xlôvác | 1 CNY = 3.9051 SKK | |
Đô la Đài Loan mới Cuaron Xlôvác | 1 TWD = 0.8544 SKK | |
Won Hàn Quốc Cuaron Xlôvác | 1 KRW = 0.0201 SKK | |
Yên Nhật Cuaron Xlôvác | 1 JPY = 0.1765 SKK | |
Ringgit Malaysia Cuaron Xlôvác | 1 MYR = 5.8947 SKK | |
Won Triều Tiên Cuaron Xlôvác | 1 KPW = 0.0308 SKK | |
Dirham UAE Cuaron Xlôvác | 1 AED = 7.5549 SKK | |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.