Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Peso Philipin (PHP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Philipin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
60000000 Đồng Việt Nam = 143 565.1635046 Peso Philipin
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Philipin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
60000000 Đồng Việt Nam = 134 603.1194045 Peso Philipin
Lịch sử của giá hàng ngày VND /PHP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.0023928 Peso Philipin
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.0022434 Peso Philipin
Date | VND/PHP |
---|---|
0.0022839 | |
0.0022834 | |
0.0022733 | |
0.0022575 | |
0.0022754 | |
0.0022589 | |
0.0022621 | |
0.0022641 | |
0.0022678 | |
0.0022731 | |
0.0022516 | |
0.0022454 | |
0.0022695 | |
0.0022719 | |
0.0022836 | |
0.0022903 | |
0.0023113 | |
0.0022977 | |
0.0022941 | |
0.0022776 | |
0.0022899 | |
0.0022827 | |
0.0022828 | |
0.0022898 | |
0.0022913 | |
0.0022820 | |
0.0022878 | |
0.0022821 | |
0.0022950 | |
0.0022994 | |
0.0023094 | |
0.0023039 | |
0.0023130 | |
0.0023350 | |
0.0023334 | |
0.0023318 | |
0.0023225 | |
0.0023565 | |
0.0023584 | |
0.0023554 | |
0.0023659 | |
0.0023871 | |
0.0023689 | |
0.0023106 | |
0.0023021 | |
0.0023025 | |
0.0023501 | |
0.0023444 | |
0.0023661 | |
0.0023691 | |
0.0023876 | |
0.0023928 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 2.30 Peso Philipin PHP |
2 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 4.60 Peso Philipin PHP |
3 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 6.90 Peso Philipin PHP |
4 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 9.20 Peso Philipin PHP |
5 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 11.50 Peso Philipin PHP |
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 22.99 Peso Philipin PHP |
15 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 34.49 Peso Philipin PHP |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 45.99 Peso Philipin PHP |
25 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 57.49 Peso Philipin PHP |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 229.94 Peso Philipin PHP |
500 000 Đồng Việt Nam VND | VND | PHP | 1 149.70 Peso Philipin PHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.