Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Birr Ethiopia (ETB)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Birr Ethiopia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 71 227 489.7929 Birr Ethiopia
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Birr Ethiopia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 67 378 423.9709 Birr Ethiopia
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /ETB kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 712 274.8979 Birr Ethiopia
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 673 784.2397 Birr Ethiopia
Date | XCP/ETB |
---|---|
705 125.6950 | |
710 575.0040 | |
706 859.8079 | |
706 689.4171 | |
704 024.9552 | |
700 718.4224 | |
695 943.3850 | |
703 630.0961 | |
696 692.4355 | |
702 903.7255 | |
705 819.2481 | |
707 598.8861 | |
703 705.5225 | |
702 249.9481 | |
700 537.3174 | |
699 642.0500 | |
694 820.2445 | |
696 078.2186 | |
700 455.3809 | |
704 175.5534 | |
703 552.4397 | |
707 617.2571 | |
705 661.0328 | |
701 505.2487 | |
694 698.1064 | |
696 616.2761 | |
695 590.0122 | |
693 551.4656 | |
686 966.6622 | |
685 825.6713 | |
681 488.0683 | |
686 008.2252 | |
679 880.6153 | |
683 103.7227 | |
675 863.7100 | |
675 215.8447 | |
681 505.1151 | |
682 199.6916 | |
682 618.0542 | |
684 322.1963 | |
683 216.5938 | |
683 563.3024 | |
688 775.7885 | |
686 836.3830 | |
688 050.6571 | |
695 455.3837 | |
687 473.3210 | |
680 167.0732 | |
678 243.7350 | |
682 077.9126 | |
679 941.9940 | |
676 647.6015 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 709 825.13 Birr Ethiopia ETB |
2 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 1 419 650.26 Birr Ethiopia ETB |
3 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 2 129 475.39 Birr Ethiopia ETB |
4 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 2 839 300.51 Birr Ethiopia ETB |
5 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 3 549 125.64 Birr Ethiopia ETB |
10 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 7 098 251.29 Birr Ethiopia ETB |
15 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 10 647 376.93 Birr Ethiopia ETB |
20 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 14 196 502.57 Birr Ethiopia ETB |
25 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 17 745 628.22 Birr Ethiopia ETB |
100 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 70 982 512.86 Birr Ethiopia ETB |
500 Ounce đồng XCP | XCP | ETB | 354 912 564.30 Birr Ethiopia ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.