Tỷ giá hối đoái Yên Nhật (JPY) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Yên Nhật = 66.998533 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Yên Nhật = 58.570642 euro
Lịch sử của giá hàng ngày JPY /EUR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Yên Nhật = 0.006700 Euro
tối thiểu trên
1 Yên Nhật = 0.005857 Euro
Date | JPY/EUR |
---|---|
0.005870 | |
0.005887 | |
0.005931 | |
0.006034 | |
0.005970 | |
0.006062 | |
0.006103 | |
0.006063 | |
0.006144 | |
0.006095 | |
0.006166 | |
0.006235 | |
0.006123 | |
0.006121 | |
0.006176 | |
0.006213 | |
0.006262 | |
0.006258 | |
0.006205 | |
0.006267 | |
0.006332 | |
0.006421 | |
0.006380 | |
0.006416 | |
0.006360 | |
0.006264 | |
0.006148 | |
0.006158 | |
0.006162 | |
0.006219 | |
0.006319 | |
0.006257 | |
0.006334 | |
0.006373 | |
0.006367 | |
0.006344 | |
0.006336 | |
0.006344 | |
0.006324 | |
0.006307 | |
0.006274 | |
0.006304 | |
0.006376 | |
0.006389 | |
0.006386 | |
0.006412 | |
0.006430 | |
0.006337 | |
0.006389 | |
0.006451 | |
0.006662 | |
0.006696 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 0.59 Euro EUR |
200 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 1.17 Euro EUR |
300 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 1.76 Euro EUR |
400 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 2.34 euro EUR |
500 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 2.93 euro EUR |
1 000 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 5.86 euro EUR |
1 500 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 8.79 euro EUR |
2 000 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 11.72 euro EUR |
2 500 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 14.65 euro EUR |
10 000 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 58.58 euro EUR |
50 000 Yên Nhật JPY | JPY | EUR | 292.90 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
Bảng Anh | GBP |
.