Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Nhân dân tệ = 302 507.6461 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Nhân dân tệ = 253 922.3019 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày CNY /LAK kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Nhân dân tệ = 3 025.0765 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Nhân dân tệ = 2 539.2230 Kip Lào
Date | CNY/LAK |
---|---|
2 956.5186 | |
2 954.1384 | |
2 950.9432 | |
3 014.8892 | |
2 947.6785 | |
2 945.4644 | |
2 937.0031 | |
2 918.9341 | |
2 918.8897 | |
2 918.9584 | |
2 912.9409 | |
2 904.5119 | |
2 901.1706 | |
2 899.5874 | |
2 896.6839 | |
2 896.7104 | |
2 926.1326 | |
2 918.9800 | |
2 874.1237 | |
2 900.7497 | |
2 903.6017 | |
2 909.3530 | |
2 886.3422 | |
2 889.1846 | |
2 890.1150 | |
2 921.9570 | |
2 902.0273 | |
2 887.0532 | |
2 847.3990 | |
2 851.7918 | |
2 833.7007 | |
2 829.4744 | |
2 832.5168 | |
2 811.0342 | |
2 834.4411 | |
2 747.8759 | |
2 736.6736 | |
2 714.7573 | |
2 713.6000 | |
2 693.9837 | |
2 692.7288 | |
2 663.2454 | |
2 698.4578 | |
2 686.1654 | |
2 664.5896 | |
2 669.5276 | |
2 650.0072 | |
2 617.3217 | |
2 611.1950 | |
2 570.5097 | |
2 548.7649 | |
2 542.2224 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 3 021.50 Kip Lào LAK |
2 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 6 042.99 Kip Lào LAK |
3 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 9 064.49 Kip Lào LAK |
4 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 12 085.99 Kip Lào LAK |
5 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 15 107.49 Kip Lào LAK |
10 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 30 214.97 Kip Lào LAK |
15 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 45 322.46 Kip Lào LAK |
20 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 60 429.94 Kip Lào LAK |
25 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 75 537.43 Kip Lào LAK |
100 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 302 149.71 Kip Lào LAK |
500 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 1 510 748.55 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.