chuyển đổi Euro (EUR) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 euro = 17 073.4000 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 euro = 14 925.7000 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày EUR /JPY kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Euro = 170.7340 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Euro = 149.2570 Yên Nhật
Date | EUR/JPY |
---|---|
170.3480 | |
169.8580 | |
168.6060 | |
165.7400 | |
167.5090 | |
164.9590 | |
163.8530 | |
164.9290 | |
162.7610 | |
164.0570 | |
162.1860 | |
160.3940 | |
163.3090 | |
163.3790 | |
161.9280 | |
160.9400 | |
159.6860 | |
159.7950 | |
161.1610 | |
159.5740 | |
157.9190 | |
155.7430 | |
156.7400 | |
155.8690 | |
157.2300 | |
159.6450 | |
162.6660 | |
162.4020 | |
162.2850 | |
160.7850 | |
158.2530 | |
159.8260 | |
157.8730 | |
156.9190 | |
157.0600 | |
157.6250 | |
157.8330 | |
157.6400 | |
158.1390 | |
158.5580 | |
159.3770 | |
158.6420 | |
156.8270 | |
156.5170 | |
156.5900 | |
155.9660 | |
155.5190 | |
157.8020 | |
156.5150 | |
155.0140 | |
150.0960 | |
149.3320 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Euro EUR | EUR | JPY | 170.72 Yên Nhật JPY |
2 euro EUR | EUR | JPY | 341.44 Yên Nhật JPY |
3 euro EUR | EUR | JPY | 512.16 Yên Nhật JPY |
4 euro EUR | EUR | JPY | 682.88 Yên Nhật JPY |
5 euro EUR | EUR | JPY | 853.60 Yên Nhật JPY |
10 euro EUR | EUR | JPY | 1 707.19 Yên Nhật JPY |
15 euro EUR | EUR | JPY | 2 560.79 Yên Nhật JPY |
20 euro EUR | EUR | JPY | 3 414.38 Yên Nhật JPY |
25 euro EUR | EUR | JPY | 4 267.98 Yên Nhật JPY |
100 euro EUR | EUR | JPY | 17 071.90 Yên Nhật JPY |
500 euro EUR | EUR | JPY | 85 359.50 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
Bảng Anh | GBP |
.