Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 4 234 989.4321 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 4 200 900.4440 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày USD /IRR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 42 349.8943 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 42 009.0044 Rial Iran
Date | USD/IRR |
---|---|
42 075.0548 | |
42 075.0808 | |
42 062.5272 | |
42 075.0197 | |
42 062.4388 | |
42 075.1954 | |
42 074.9567 | |
42 074.8099 | |
42 035.1139 | |
42 047.3189 | |
42 034.9661 | |
42 037.6741 | |
42 029.8133 | |
42 030.1008 | |
42 104.9408 | |
42 029.8183 | |
42 037.4818 | |
42 050.2289 | |
42 050.1177 | |
42 082.4121 | |
42 037.6814 | |
42 105.0867 | |
42 274.8888 | |
42 275.1366 | |
42 262.3405 | |
42 262.6067 | |
42 249.8882 | |
42 274.9824 | |
42 275.0507 | |
42 227.6535 | |
42 262.5990 | |
42 249.8055 | |
42 249.8152 | |
42 237.5150 | |
42 250.1169 | |
42 237.5701 | |
42 264.9645 | |
42 250.1768 | |
42 250.1460 | |
42 249.9238 | |
42 250.1078 | |
42 300.0972 | |
42 312.4324 | |
42 299.8509 | |
42 275.1514 | |
42 009.0044 | |
42 262.6371 | |
42 272.3566 | |
42 249.8121 | |
42 300.1364 | |
42 250.1278 | |
42 324.8128 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 42 225.03 Rial Iran IRR |
2 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 84 450.05 Rial Iran IRR |
3 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 126 675.08 Rial Iran IRR |
4 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 168 900.11 Rial Iran IRR |
5 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 211 125.13 Rial Iran IRR |
10 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 422 250.27 Rial Iran IRR |
15 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 633 375.40 Rial Iran IRR |
20 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 844 500.53 Rial Iran IRR |
25 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 1 055 625.66 Rial Iran IRR |
100 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 4 222 502.65 Rial Iran IRR |
500 Đô la Mỹ USD | USD | IRR | 21 112 513.25 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.