ENERGY

Dầu Thô Brent 84.92 0.27 %
Dầu Tây Texas 80.83 0.26 %
Khi tự nhiên 2.53 -2.36 %

METAL

Vàng (usd) 2345.51 -0.61 %
Bạc (usd) 31.933 -0.38 %
Đồng (usd) 4.7608 -1.59 %
sự che chở (usd) 963.9 -1.73 %
bạch kim (usd) 1052.58 -1 %

AGRICULTURE

Ngô 4.53 -0.29 %
Đậu nành 12.18 -0.31 %
Đường 0.1863 -1.26 %
Lúa mì 6.88 -0.55 %
.
  Đăng nhập