tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất : Dirham UAE د.إ
Dirham UAE là đồng tiền của của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất. Mã của của Dirham UAE là AED. Chúng tôi sử dụng د.إ làm biểu tượng của của Dirham UAE. Dirham UAE được chia thành 100 fils. AED được quy định bởi Central Bank of the United Arab Emirates.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dirham UAE là
- Dirham UAE đã được giới thiệu vào 19 Th05 1973 (51 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dirham UAE ( 1فلس , 5فلس , 10فلس , 25فلس , 50فلس và د.إ1 ),
- Dirham UAE có 8 mệnh giá tiền giấy ( د.إ5 , د.إ10 , د.إ20 , د.إ50 , د.إ100 , د.إ200 , د.إ500 và د.إ1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AED Tất cả các đồng tiền
AED/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dirham UAE Bạt Thái Lan | 1 AED = 9.9488 THB | |
Dirham UAE Đô la Đài Loan mới | 1 AED = 8.7830 TWD | |
Dirham UAE Nhân dân tệ | 1 AED = 1.9682 CNY | |
Dirham UAE Won Hàn Quốc | 1 AED = 370.6582 KRW | |
Dirham UAE Yên Nhật | 1 AED = 42.5975 JPY | |
Dirham UAE Ringgit Malaysia | 1 AED = 1.2815 MYR | |
Dirham UAE Dirham UAE | 1 AED = 1.0000 AED | |
Dirham UAE Euro | 1 AED = 0.2515 EUR | |
Dirham UAE Kwanza Angola | 1 AED = 227.7938 AOA | |
Dirham UAE Peso Philipin | 1 AED = 15.6903 PHP |
Tất cả các đồng tiền AED
tiền tệ/AED | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Dirham UAE | 1 USD = 3.6730 AED | |
Rial Oman Dirham UAE | 1 OMR = 9.5431 AED | |
Đồng Việt Nam Dirham UAE | 1 VND = 0.0001 AED | |
Bảng Anh Dirham UAE | 1 GBP = 4.6262 AED | |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9762 AED | |
Rial Qatar Dirham UAE | 1 QAR = 1.0089 AED | |
Dinar Kuwait Dirham UAE | 1 KWD = 11.9442 AED | |
Đô la Đài Loan mới Dirham UAE | 1 TWD = 0.1139 AED | |
Nhân dân tệ Dirham UAE | 1 CNY = 0.5081 AED | |
Won Hàn Quốc Dirham UAE | 1 KRW = 0.0027 AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
.