Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25455.0409 VND |
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 789.0576 VND |
Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3521.1908 VND |
Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.6973 VND |
Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 162.6928 VND |
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5407.9073 VND |
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27556.1000 VND |
Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 441.6934 VND |
Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0971 VND |
Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 30.4236 VND |
Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6930.3123 VND |
Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5825 VND |
Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 696.5964 VND |
Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1937 VND |
Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.2521 VND |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 32.2601 TWD |
Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.2834 VND |
Đô la Mỹ Rúp Nga | 1 USD = 91.3242 RUB |
Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32060.8031 VND |
Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16904.8568 VND |
Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3163.8222 VND |
Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 304.9118 VND |
Đô la Singapore Đồng Việt Nam | 1 SGD = 18846.8036 VND |
Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1572074050.8315 VND |
Peso Cuba Đồng Việt Nam | 1 CUP = 988.5455 VND |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1383 USD |
Rúp Nga Đồng Việt Nam | 1 RUB = 278.7327 VND |
Ounce đồng Đồng Việt Nam | 1 XCP = 314418397.6769 VND |
Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam | 1 CZK = 1110.8509 VND |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam | 1 TRY = 788.4593 VND |
Rial Iran Đồng Việt Nam | 1 IRR = 0.6050 VND |
Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2358.7113 USD |
Đô la Canada Đồng Việt Nam | 1 CAD = 18657.0570 VND |
Đô la Mỹ Bạt Thái Lan | 1 USD = 36.5420 THB |
Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam | 1 MNT = 7.3783 VND |
Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam | 1 SEK = 2359.1541 VND |
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4850 MYR |
Đô la Mỹ Dirham UAE | 1 USD = 3.6730 AED |
Kyat Myanma Đồng Việt Nam | 1 MMK = 12.1230 VND |
Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3258.8940 VND |
Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 60041093.4429 VND |
Đô la Mỹ Kwanza Angola | 1 USD = 836.6869 AOA |
Đô la New Zealand Đồng Việt Nam | 1 NZD = 15410.4824 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6787.3338 VND |
Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3520.5205 VND |
Đô la Mỹ Won Hàn Quốc | 1 USD = 1361.4278 KRW |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 76092.1574 TWD |
Forint Hungary Đồng Việt Nam | 1 HUF = 71.4194 VND |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.7070 MYR |
Yên Nhật Won Hàn Quốc | 1 JPY = 8.7014 KRW |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0825 USD |
Đô la Mỹ Đô la Singapore | 1 USD = 1.3506 SGD |
Krone Na Uy Đồng Việt Nam | 1 NOK = 2359.0532 VND |
Som Uzbekistan Đồng Việt Nam | 1 UZS = 2.0046 VND |
Manat Turkmenistan Đồng Việt Nam | 1 TMT = 7272.8688 VND |
Franc Congo Đồng Việt Nam | 1 CDF = 9.1492 VND |
Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7329 USD |
Đô la Mỹ Nhân dân tệ | 1 USD = 7.2291 CNY |
Franc Thụy sĩ Đồng Việt Nam | 1 CHF = 28092.2690 VND |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.8063 CZK |
Peso Argentina Đồng Việt Nam | 1 ARS = 28.7544 VND |
Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
Rial Oman Đồng Việt Nam | 1 OMR = 66136.3331 VND |
Shilling Kenya Đồng Việt Nam | 1 KES = 193.9437 VND |
Đô la Mỹ Riel Campuchia | 1 USD = 4071.4339 KHR |
Peso Colombia Đồng Việt Nam | 1 COP = 6.5640 VND |
Rand Nam Phi Đồng Việt Nam | 1 ZAR = 1384.4712 VND |
Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam | 1 EGP = 543.2953 VND |
Ngultrum Bhutan Đồng Việt Nam | 1 BTN = 304.8332 VND |
Rial Oman Dirham UAE | 1 OMR = 9.5431 AED |
Đô la Mỹ Kip Lào | 1 USD = 21324.3852 LAK |
Vàng Won Hàn Quốc | 1 XAU = 3211215.0673 KRW |
Đồng Việt Nam Kwanza Angola | 1 VND = 0.0329 AOA |
Đô la Mỹ Zloty Ba Lan | 1 USD = 3.9422 PLN |
Đồng Việt Nam Bạt Thái Lan | 1 VND = 0.0014 THB |
Bạt Thái Lan Kip Lào | 1 THB = 583.5579 LAK |
Bảng Li-băng Đồng Việt Nam | 1 LBP = 0.2842 VND |
Bạt Thái Lan Đô la Mỹ | 1 THB = 0.0274 USD |
Đồng Việt Nam Peso Philipin | 1 VND = 0.0023 PHP |
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0825 MMK |
Naira Nigeria Đồng Việt Nam | 1 NGN = 17.6965 VND |
Real Braxin Đồng Việt Nam | 1 BRL = 4962.8633 VND |
Dinar Bahrain Đồng Việt Nam | 1 BHD = 67538.4676 VND |
Bảng Sudan Đồng Việt Nam | 1 SDG = 42.3544 VND |
Taka Bangladesh Đồng Việt Nam | 1 BDT = 217.5837 VND |
Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam | 1 XOF = 42.0090 VND |
Rial Qatar Đồng Việt Nam | 1 QAR = 6992.2835 VND |
Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2124 USD |
Đô la Mỹ Rupee Ấn Độ | 1 USD = 83.4833 INR |
Đô la Mỹ Peso Philipin | 1 USD = 57.6306 PHP |
Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam | 1 PLN = 6457.1392 VND |
Kip Lào Bạt Thái Lan | 1 LAK = 0.0017 THB |
Đồng Việt Nam Bolívar Venezuela | 1 VND = 10.2970 VEF |
Rupee Nepal Đồng Việt Nam | 1 NPR = 190.5230 VND |
Leu Romania Đồng Việt Nam | 1 RON = 5537.5566 VND |
Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2595 USD |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR |
Đồng Việt Nam Rupiah Indonesia | 1 VND = 0.6319 IDR |